Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): Công Thức, Cách Dùng và Bài Tập Có Đáp Án

Casalink 15 Th9, 2025

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): Công Thức, Cách Dùng và Bài Tập Có Đáp Án


Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì căn bản quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết Casalink sẽ giúp học sinh nắm chắc công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và hệ thống bài tập vận dụng có đáp án chi tiết.

1. Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn (Past Simple tense) dùng để diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là thì cơ bản mà học sinh cần nắm chắc để học tốt tiếng Anh từ bậc tiểu học đến THCS.

👉 Ví dụ:

  • I visited my grandparents last Sunday.
    (Tôi đã đến thăm ông bà vào Chủ nhật tuần trước.)

2. Công thức thì quá khứ đơn

a. Với động từ “to be”

  • Khẳng định: S + was/were + N/Adj

  • Phủ định: S + was/were + not + N/Adj

  • Nghi vấn: (Wh-) + Was/Were + S + N/Adj?

📌 Lưu ý:

  • I/He/She/It/Danh từ số ít + was

  • We/You/They/Danh từ số nhiều + were

  • was not = wasn’t / were not = weren’t

👉 Ví dụ:

  • She was very happy yesterday. (Cô ấy đã rất vui vào hôm qua.)

  • They weren’t at school last Friday. (Các bạn ấy đã không ở trường vào thứ Sáu tuần trước.)

  • Were you in class yesterday? – Yes, I was./ No, I wasn’t.

b. Với động từ thường

  • Khẳng định: S + V-ed/ V2

  • Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên thể)

  • Nghi vấn: (Wh-) + Did + S + V (nguyên thể)?

👉 Ví dụ:

  • We played football last weekend.
    (Chúng tôi đã chơi bóng đá vào cuối tuần trước.)

  • He didn’t go to school yesterday.
    (Cậu ấy đã không đi học hôm qua.)

  • Did you meet your teacher yesterday? – Yes, I did./ No, I didn’t.

3. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

  1. Động từ có quy tắc: thêm “-ed”

    • play → played

    • want → wanted

  2. Động từ tận cùng “e”: chỉ thêm “-d”

    • live → lived

    • type → typed

  3. Động từ tận cùng 1 phụ âm, trước đó là 1 nguyên âm → nhân đôi phụ âm + ed

    • stop → stopped

    • shop → shopped

  4. Động từ tận cùng “y”

    • Nếu trước “y” là nguyên âm: play → played

    • Nếu trước “y” là phụ âm: study → studied

  5. Động từ bất quy tắc: phải học thuộc

    • go → went

    • have → had

    • eat → ate

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

  • yesterday (hôm qua)

  • last night / last week / last year (tối qua/tuần trước/năm ngoái)

  • … ago (cách đây)

👉 Ví dụ:

  • I saw him two days ago.
    (Tôi đã gặp anh ấy cách đây hai ngày.)

5. Cách dùng thì quá khứ đơn

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

  • She visited Hanoi last summer.

  1. Diễn tả chuỗi hành động nối tiếp trong quá khứ

  • He got up, brushed his teeth and went to school.

  1. Diễn tả hành động xen vào hành động khác đang diễn ra

  • When I was sleeping, the phone rang.

  1. Dùng trong điều kiện loại II (giả định)

  • If I had more free time, I would travel around the world.

6. Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Điểm khác biệt Quá khứ đơn Hiện tại hoàn thành
Thời điểm Đã xảy ra, kết thúc trong quá khứ (có mốc thời gian rõ ràng) Nối kết quá khứ với hiện tại (không xác định thời điểm)
Trạng từ thường gặp yesterday, last week, ago… ever, never, just, already, yet…

👉 Ví dụ:

  • I read this book last year. (Quá khứ đơn)

  • I have read this book already. (Hiện tại hoàn thành)

7. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn

  1. We (go) ______ to the cinema last night.

  2. She (not/ visit) ______ her grandparents last weekend.

  3. (You/ see) ______ Nam yesterday?

  4. They (play) ______ football two days ago.

Bài 2: Viết lại câu sang dạng phủ định và nghi vấn

  1. He studied English last night.

  2. I was at the party yesterday.

Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại

  1. She don’t go to school yesterday.

  2. They was in class last Monday.

Đáp án tham khảo

Bài 1:

  1. went

  2. didn’t visit

  3. Did you see

  4. played

Bài 2:

  1. He didn’t study English last night. / Did he study English last night?

  2. I wasn’t at the party yesterday. / Was I at the party yesterday?

Bài 3:

  1. She didn’t go to school yesterday.

  2. They were in class last Monday.

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì nền tảng học sinh cần nắm chắc. Hiểu đúng công thức, ghi nhớ dấu hiệu nhận biết và luyện tập thường xuyên sẽ giúp con tự tin làm tốt bài thi cũng như áp dụng trong giao tiếp.