50 cách nói chúc mừng bằng tiếng Anh đơn giản nhất
Casalink
16 Th11, 2023
Chúc mừng luôn là lời nói mang đến niềm vui, sự phấn khởi và hy vọng cho người được chúc mừng. Dưới đây là 50 cách nói chúc mừng bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa mà bạn có thể sử dụng trong nhiều dịp khác nhau.
1. Chúc mừng sinh nhật (Birthday wishes)
Một số cách nói chúc mừng sinh nhật ngắn gọn
- Happy birthday to you! (Chúc mừng sinh nhật nhé!)
- Wish you a very happy birthday! (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!)
- May your birthday be filled with lots of love and laughter! (Chúc bạn sinh nhật đong đầy tình yêu và niềm vui!)
- Wishing you a beautiful day with good health and happiness always! (Chúc bạn một ngày tuyệt vời với sức khỏe và hạnh phúc mãi mãi!)
Một số cách nói chúc mừng sinh nhật dài hơn
- Wishing you a very happy birthday! I hope all your birthday wishes and dreams come true. (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Hy vọng tất cả ước mơ và mong ước của bạn sẽ thành hiện thực.)
- May this special day bring you endless joy and tons of precious memories! Happy birthday to my beloved friend! (Chúc ngày đặc biệt này mang đến cho bạn niềm vui vô tận và vô vàn kỷ niệm đáng quý! Chúc mừng sinh nhật người bạn thân yêu của tôi!)
- I hope your birthday is as wonderful and extraordinary as you are. May all your dreams turn into reality. Happy birthday! (Chúc sinh nhật của bạn tuyệt vời và phi thường như chính bạn. Chúc tất cả ước mơ của bạn trở thành hiện thực. Chúc mừng sinh nhật!)
2. Chúc mừng thành công (Congratulations on your achievement/success)
Một số cách nói chúc mừng ngắn gọn
- Congratulations! (Chúc mừng!)
- Well done! (Làm tốt lắm!)
- Good job! (Làm tốt lắm!)
- Great work! (Làm việc tuyệt vời!)
Một số cách nói chúc mừng chi tiết hơn
- Congratulations on your wonderful achievement! You deserve it. (Chúc mừng thành tích tuyệt vời của bạn! Bạn xứng đáng với nó.)
- I’m so proud of you! All your hard work has finally paid off. Keep up the good work! (Tôi rất tự hào về bạn! Tất cả nỗ lực của bạn cuối cùng cũng đã được đền đáp. Hãy tiếp tục cố gắng nhé!)
- Congratulations on your promotion/graduation/victory! Your dedication and passion are truly inspirational. (Chúc mừng bạn đã được thăng chức/tốt nghiệp/chiến thắng! Sự tận tụy và đam mê của bạn thực sự truyền cảm hứng cho mọi người.)
3. Chúc mừng kỷ niệm (Anniversary wishes)
Dưới đây là một số cách chúc mừng kỷ niệm cưới, kỷ niệm ngày yêu nhau hay kỷ niệm ngày thành lập công ty bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa.
Chúc mừng kỷ niệm cưới
- Wishing you joy, love and happiness on your wedding anniversary! (Chúc bạn niềm vui, tình yêu và hạnh phúc nhân dịp kỷ niệm ngày cưới!)
- May the love you share today grow stronger as you grow old together. Happy anniversary! (Chúc tình yêu của hai bạn ngày càng mạnh mẽ hơn khi cùng nhau già đi. Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới!)
- Congratulations on another year of togetherness. Wishing you many more years of happiness and love. (Chúc mừng thêm một năm bên nhau. Chúc bạn nhiều năm hạnh phúc và yêu thương.)
Chúc mừng ngày kỷ niệm yêu nhau
- Happy anniversary to the sweetest couple I know! Wishing you a lifetime of happiness. (Chúc mừng ngày kỷ niệm của cặp đôi ngọt ngào nhất mà tôi biết! Chúc bạn hạnh phúc suốt đời.)
- Wishing you many more memorable anniversaries together. May your love grow stronger each day. (Chúc bạn nhiều kỷ niệm ngày tháng đáng nhớ bên nhau. Chúc tình yêu của bạn mỗi ngày một mạnh mẽ hơn.)
- Happy anniversary to an amazing couple! You make love look so easy. (Chúc mừng ngày kỷ niệm dành cho một cặp đôi tuyệt vời! Bạn khiến tình yêu trông thật dễ dàng.)
Chúc mừng kỷ niệm thành lập công ty
- Congratulations on another successful year in business! Wishing you many more prosperous years ahead. (Chúc mừng thêm một năm thành công trong kinh doanh! Chúc bạn nhiều năm thịnh vượng phía trước.)
- Happy work anniversary! May the coming years bring even greater growth and success. (Chúc mừng kỷ niệm ngày thành lập công ty! Chúc những năm sắp tới mang đến sự phát triển và thành công lớn hơn nữa.)
- Wishing you another fantastic year in business. Here’s to many more successful years ahead! (Chúc bạn một năm kinh doanh tuyệt vời nữa. Chúc bạn nhiều năm thành công phía trước!)
4. Chúc mừng lễ/dịp lễ (Holiday greetings)
Dưới đây là một số cách chúc mừng các ngày lễ lớn bằng tiếng Anh như Giáng sinh, Năm mới, Valentine, Ngày Phụ nữ…
Một số cách chúc Giáng sinh
- Merry Christmas! (Chúc mừng Giáng sinh!)
- Wishing you peace, joy and all the best this wonderful holiday has to offer. May this Christmas be truly magical! (Chúc bạn bình an, niềm vui và tất cả những điều tốt đẹp nhất mà mùa lễ tuyệt vời này mang lại. Chúc Giáng sinh năm nay thực sự tuyệt diệu!)
- May the closeness of friends, the comfort of home, and the unity of our nation renew your spirits this festive season. Merry Christmas to your family. (Chúc sự gần gũi của bạn bè, sự ấm áp của gia đình và sự đoàn kết của đất nước chúng ta sẽ đổi mới tinh thần bạn trong mùa lễ hội này. Chúc gia đình bạn Giáng sinh vui vẻ.)
Một số cách chúc năm mới
- Happy New Year! May the new year bring you happiness, peace, and prosperity. (Chúc mừng năm mới! Chúc năm mới mang đến cho bạn hạnh phúc, bình an và thịnh vượng.)
- Out with the old, in with the new! Wishing you a spectacular year ahead. Happy New Year! (Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới! Chúc bạn một năm tuyệt vời phía trước. Chúc mừng năm mới!)
- May the New Year bring you courage to break your resolutions early. My own plan is to swear off every kind of virtue so that I triumph even when I fall! (Chúc năm mới mang lại cho bạn sự can đảm để sớm phá vỡ những quyết định của mình. Kế hoạch của riêng tôi là từ bỏ mọi loại đức hạnh để tôi có thể chiến thắng ngay cả khi tôi thất bại!)
Một số cách chúc Valentine
- Happy Valentine’s Day to the sweetest valentine I could wish for. Love you! (Chúc mừng Valentine đến người bạn đời ngọt ngào nhất mà tôi có thể ước ao. Yêu bạn!)
- This Valentine’s Day, I just want to tell you how much you mean to me. Love you always! (Nhân dịp Valentine này, tôi chỉ muốn nói với bạn rằng bạn thực sự rất quan trọng với tôi. Luôn yêu bạn!)
- Words can’t express how much I love you. Happy Valentine’s Day to my forever valentine! (Không có từ ngữ nào diễn tả hết tình yêu của tôi dành cho bạn. Chúc bạn đời của tôi mãi mãi một ngày Valentine hạnh phúc!)
Một số cách chúc ngày Phụ nữ 8/3
- Happy Women’s Day to all the strong, empowered and amazing women! (Chúc mừng tất cả phụ nữ mạnh mẽ, tự chủ và tuyệt vời một ngày Quốc tế Phụ nữ thật ý nghĩa!)
- Thank you for filling the world with love and beauty. Wishing you a joyful Women’s Day! (Cảm ơn bạn đã lấp đầy thế giới bằng tình yêu và vẻ đẹp. Chúc bạn một ngày Quốc tế Phụ nữ tràn ngập niềm vui!)
- To all the women who dare to dream and work hard to achieve them – Happy Women’s Day! You make this world a better place. (Chúc tất cả phụ nữ dám ước mơ và làm việc chăm chỉ để biến ước mơ thành sự thật một ngày Quốc tế Phụ nữ thật hạnh phúc! Bạn đã khiến thế giới này trở nên tốt đẹp hơn.)
5. Chúc sức khỏe (Get well soon wishes)
- Get well soon! I hope you have a speedy recovery. (Chúc bạn sớm khỏi bệnh! Hy vọng bạn sẽ nhanh chóng bình phục.)
- Wishing you a quick recovery and even better health. Get well soon! (Chúc bạn sớm bình phục và còn khỏe mạnh hơn. Chúc bạn sớm khỏi bệnh!)
- I’m sending you positive thoughts and well wishes. Hope you feel much better very soon! (Tôi gửi đến bạn những suy nghĩ tích cực và lời chúc sức khỏe tốt nhất. Hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy khá hơn!)
- Take care of yourself and get lots of rest. Wishing you a speedy recovery! (Hãy chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi nhiều. Chúc bạn sớm bình phục!)
- You’re in my thoughts and prayers. Wishing you renewed strength and spirits today and always. Get well soon! (Bạn luôn ở trong suy nghĩ và lời cầu nguyện của tôi. Chúc bạn sớm được sức khỏe, tinh thần tốt trở lại. Chúc bạn sớm khỏi bệnh!)
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm được các cách nói chúc mừng bằng tiếng Anh trong từng tình huống cụ thể! Một lời chúc ý nghĩa là món quà vô giá mà ta có thể gửi đến đối phương. Hãy dành tặng bạn bè, người thân những lời chúc tốt đẹp và tinh tế nhất nhé!