50 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Cảm Xúc Cho Học Sinh Tiểu Học

Casalink 08 Th9, 2025

Tổng hợp 50 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Cảm Xúc Cho Học Sinh Tiểu Học

 

STT Tính từ chỉ cảm xúc Phiên âm Dịch nghĩa
01 Amazed /əˈmeɪzd/ Kinh ngạc
02 Attractive /əˈtræktɪv/ Thu hút
03 Appreciative /əˈpriːʃətɪv/ Đánh giá cao
04 Bold /bəʊld/ Dũng cảm
05 Brave /breɪv/ Gan dạ
06 Blissful /ˈblɪsfl/ Sung sướng
07 Cheerful /ˈtʃɪrfl/ Phấn khởi
08 Comfortable /ˈkʌmfərtəbl/ Thoải mái
09 Contented /kənˈtentɪd/ Bằng lòng
10 Delightful /dɪˈlaɪtfl/ Thú vị
11 Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Sôi nổi, kích động
12 Glad /ɡlæd/ Vui mừng
13 Free /friː/ Tự do
14 Happy /ˈhæpi/ Hạnh phúc
15 Joyful /ˈdʒɔɪfl/ Hân hoan
16 Jolly /ˈdʒɑːli/ Vui nhộn
17 Jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ Vui sướng
18 Merry /ˈmeri/ Dễ chịu
19 Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
20 Proud /praʊd/ Tự hào
21 Wonderful /ˈwʌndərfl/ Tuyệt vời
22 Sweet /swiːt/ Dịu dàng
23 Great /ɡreɪt/ Tuyệt vời
24 Relaxed /rɪˈlækst/ Thoải mái, thư dãn
25 Overjoyed /ˌəʊvərˈdʒɔɪd/ Cực kỳ hứng thú
26 Aggravated /ˈæɡrəveɪtɪd/ Phát cáu
27 Awful /ˈɔːfl/ Kinh sợ
28 Angry /ˈæŋɡri/ Tức giận
29 Annoyed /əˈnɔɪd/ Lo lắng
30 Appalled /əˈpɔːld/ Sốc
31 Ashamed /əˈʃeɪmd/ Xấu hổ
32 Dejected /dɪˈdʒektɪd/ Buồn chán
33 Bewildered /bɪˈwɪldərd/ Bối rối
34 Heavy /ˈhevi/ Buồn tẻ
35 Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ Tức tối
36 Sad /sæd/ Buồn
37 Tearful /ˈtɪrfl/ Buồn phát khóc
38 Tired /ˈtaɪərd/ Mệt mỏi
39 Tense /tens/ Căng thẳng
40 Surprised /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
41 Confused /kənˈfjuːzd/ Lúng túng
42 Cross /krɔːs/ Bực mình
43 Emotional /ɪˈməʊʃənl/ Dễ bị xúc động
44 Envious /ˈenviəs/ Đố kỵ
45 Frightened /ˈfraɪtnd/ Sợ hãi
46 Frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/ Tuyệt vọng
37 Furious /ˈfjʊriəs/ Giận dữ
48 Horrified /ˈhɔːrɪfaɪd Sợ hãi
49 Selfish /ˈselfɪʃ/ Ích kỷ
50 Moody /ˈmuːdi/ Lo lắng

2. Tính từ trong tiếng Anh

2.1. Định nghĩa

– Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ có vai trò giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

– Chúng ta thường sử dụng tính từ để trả lời các câu hỏi:

  • • Which : Cái nào
  • • What kind : Loại gì
  • • How many? : Bao nhiêu

Ví dụ:

– She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)

⇒ “Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”

2.2. Vị trí của tính từ trong câu

Tính từ đứng trước danh từ

– Khi tính từ đứng trước danh từ ở trong câu, nó có vai trò bổ nghĩa và cung cấp nhiều chi tiết, ý nghĩa hơn cho danh từ.

VD:

– I ate a meal. (Tôi ăn một bữa ăn)

– I ate an enormous meal. (Tôi ăn một bữa ăn hoành tráng.)

Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?

Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”-  khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc  mà họ muốn nói đến.

Tính từ đứng sau động từ liên kết

– Chúng ta có thể thêm tính từ đằng sau các động từ liên kết sau:

ĐỘNG TỪ LIÊN KẾT VÍ DỤ MẪU
Tobe: thì, là, ở He is so cool
Seem: có vẻ, dường như You seem determined.
Appear: trông có vẻ  The streets appear deserted.
Feel: cảm thấy I feel full
Taste: nếm trải, thưởng thức Kisses taste sweet.
Look: thấy, trông The woman looked angry to us.
Sound : nghe thấy that sounds great !
Smell: ngửi, cảm thấy Roses smell sweet

 

2.3. Dấu hiệu nhận biết các tính từ trong tiếng Anh

– Để nhận biết các tính từ trong câu, chúng mình có thể sử dụng các hậu tố của tính từ:

Hậu tố thường gặp Ví dụ
– al national, cultural…
– ful beautiful, careful, useful,peaceful…
– ive active, attractive ,impressive…
– able comfortable, miserable…
– ous dangerous, serious, humorous, famous…
– cult difficult…
– ish selfish, childish…
– ed bored, interested, excited…
– ing interesting, relaxing, exciting, boring,…
– ly daily, monthly, friendly, healthy, lovely,…

 

Với danh sách 50 tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh cho học sinh tiểu học, Casalink hy vọng các con sẽ có thêm vốn từ phong phú để tự tin diễn đạt cảm xúc trong học tập và cuộc sống. Chúc các con học tập tiến bộ mỗi ngày!

Xem thêm: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng

Bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng & bí kíp ghi nhớ dễ dàng