Cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác và dễ nhớ nhất

Casalink 23 Th10, 2023
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác và dễ nhớ nhất - Casalink

Tiền là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp. Vì thế, việc nắm rõ cách đọc số tiền trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và công việc. Ngoài ra, yêu cầu điền thông tin tiền tệ cũng được bắt gặp trong các đề thi IELTS Listening. Vậy nên bạn cũng cần thuộc lòng các quy tắc để tránh mất điểm cho những lỗi sai không đáng có tại phần này. Trong bài viết này, Casalink sẽ giúp bạn tổng hợp cách đọc số tiền bằng tiếng Anh, bao gồm từ vựng liên quan, cách đọc số nguyên, số thập phân các đơn vị tiền tệ thông dụng.

1. Từ vựng liên quan đến tiền tệ trong tiếng Anh

Trước hết, chúng ta cần nắm vững một số từ vựng cơ bản về tiền tệ trong tiếng Anh:

  • Currency: tiền tệ
  • Money: tiền
  • Cash: tiền mặt
  • Change: tiền thối lại
  • Pennies: xu, tiền lẻ
  • Dimes: đồng 10 xu
  • Nickel: đồng 5 xu
  • Banknote: tiền giấy
  • Coin: tiền xu
  • Charge: tính tiền, giá tiền
  • Price: giá cả
  • Cost: chi phí
  • Dollar: đô la Mỹ
  • Pound: bảng Anh
  • Yen: Yên Nhật
  • Euro: đồng Euro
  • Cent: xu Mỹ (1/100 dollar)

Nắm chắc các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp về tiền bạc, mua sắm bằng tiếng Anh dễ dàng và chính xác hơn.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệ

2. Hướng dẫn cách đọc số tiền nguyên trong tiếng Anh

Khi đọc số tiền nguyên bằng tiếng Anh, chúng ta đọc từng chữ số một, ví dụ:

  • $25 đọc là “twenty-five dollars”
  • $550 đọc là “five hundred and fifty dollars”
  • £1,265 đọc là “one thousand, two hundred and sixty-five pounds”

Một số lưu ý khi đọc số tiền nguyên:

  • Chữ số 0 cuối cùng không được đọc, ví dụ: $500 đọc là “five hundred dollars”, không nói “five hundred zero dollars”
  • Những số có 3 chữ số được ngăn cách bởi dấu phẩy khi viết và đọc là “thousand”, ví dụ: $1,000 đọc là “one thousand dollars”
  • Những số có 6 chữ số được ngăn cách bởi dấu phẩy và đọc là “million”, ví dụ: $1,000,000 đọc là “one million dollars”
  • Những số có 9 chữ số được ngăn cách bởi dấu phẩy và đọc là “billion”, ví dụ: $1,000,000,000 đọc là “one billion dollars”
  • Nhớ nói đơn vị tiền tệ sau khi đọc số, ví dụ: dollars, pounds, euros…

Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

3. Hướng dẫn cách đọc số tiền thập phân trong tiếng Anh

Đối với số tiền có phần thập phân, chúng ta đọc từng chữ số trước dấu phẩy, sau đó nói “point” và đọc tiếp phần thập phân. Ví dụ:

  • $25.50 đọc là “twenty-five dollars and fifty cents”
  • $123.45 đọc là “one hundred and twenty-three dollars and forty-five cents”
  • £665.38 đọc là “six hundred and sixty-five pounds and thirty-eight pence”

Nếu phần thập phân là số 0, chúng ta có thể bỏ qua và không cần phải đọc. Ví dụ $100.00 có thể đọc là “one hundred dollars” thay vì “one hundred dollars and zero cents”.

Một số lưu ý khi đọc số tiền thập phân:

  • Không nói “point” với số tiền nguyên, chỉ dùng với số thập phân.
  • Nhớ đọc đúng đơn vị tiền tệ ở phần thập phân, ví dụ “cents” đối với dollar, “pence” với pound.
  • Phần thập phân chỉ đọc tối đa 2 chữ số đầu, nếu nhiều hơn có thể làm tròn lên. Ví dụ $123.475 có thể đọc là “one hundred and twenty-three dollars and forty-eight cents”.

Xem thêm: 4 phương pháp học tại nhà giúp bé tự tin luyện đọc tiếng Anh thành thạo

4. Hướng dẫn cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Khi mua hàng, chúng ta thường nhận lại tiền lẻ bằng các đồng xu. Để đọc chính xác số tiền lẻ bằng tiếng Anh, cần lưu ý:

  • 1 cent đọc là “one cent”
  • 5 cents đọc là “five cents”
  • 10 cents đọc là “ten cents”
  • 25 cents đọc là “twenty-five cents”
  • 50 cents đọc là “fifty cents”
  • 75 cents đọc là “seventy-five cents”

Với số tiền lẻ lớn hơn 1 đô la:

  • $1.05 đọc là “one dollar and five cents”
  • $4.25 đọc là “four dollars and twenty-five cents”

Đối với số tiền lẻ bằng bảng Anh, ta đọc “pence” thay vì “cents”, ví dụ:

  • 25 pence đọc là “twenty-five pence”
  • £4.50 đọc là “four pounds and fifty pence”

Nhớ rằng khi đọc tiền lẻ, chúng ta không bao giờ đọc số 0 ở cuối, ví dụ: $4.10 đọc là “four dollars and ten cents”, không phải “four dollars and ten zero cents”.

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

5. Hướng dẫn cách đọc số tiền không xác định trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp, chúng ta cần diễn đạt một khoản tiền không xác định, không phải là một con số cụ thể. Cách đọc trong trường hợp này là:

Đối với số tiền nhỏ:

  • A few + đơn vị tiền tệ: “a few dollars/pounds/euros”

Đối với số tiền vừa phải:

  • Some + đơn vị tiền tệ: “some dollars/pounds/euros”

Đối với số tiền lớn:

  • A lot of + đơn vị tiền tệ: “a lot of dollars/pounds/euros”

Ví dụ:

  • This book costs a few dollars. (Cuốn sách này có giá vài đô la).
  • I spent some money on clothes. (Tôi đã chi một khoản tiền nào đó cho quần áo).
  • He made a lot of money last year. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền vào năm ngoái).

Sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý về số tiền một cách tự nhiên và lưu loát mà không cần đưa ra con số cụ thể.

6. Một số đơn vị tiền tệ thông dụng trong tiếng Anh

Ngoài đô la Mỹ, đồng bảng Anh và đồng Euro, dưới đây là một số đơn vị tiền tệ thông dụng khác trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:

  • Yen (tiền Nhật Bản): đọc là “yen”
  • Franc (tiền Thụy Sĩ): đọc là “franc”
  • Rupee (tiền Ấn Độ): đọc là “rupee”
  • Peso (tiền Mexico): đọc là “peso”
  • Krona (tiền Thụy Điển): đọc là “krona”
  • Won (tiền Hàn Quốc): đọc là “won”
  • Ruble (tiền Nga): đọc là “ruble”
  • Real (tiền Brazil): đọc là “real”

Đừng quên nói đơn vị tiền tệ đúng khi đọc các con số, ví dụ “100 yen”, “5,000 pesos”, “1,000 rupees”…. sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn.

Đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh

đọc số tiền bằng tiếng anh

Xem thêm: Giải đáp 4 câu hỏi của phụ huynh có con học kém tiếng Anh

7. Bài tập rèn luyện cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Để củng cố kỹ năng đọc số tiền trong tiếng Anh, hãy thử luyện tập với các bài tập sau:

Bài 1: Đọc các số tiền sau bằng tiếng Anh

  1. $25
  1. $430
  1. $7,000
  1. $127,000
  1. $2,000,000
  1. £665
  1. £15,000
  1. £30,005
  1. 1,000 euros
  1. 5,000 rupees

Bài 2: Đọc các số tiền có phần thập phân sau

  1. $15.50
  1. $430.60
  1. £76.38
  1. 2,567.80 euros
  1. $4,350.72
  1. $704,000.45

Bài 3: Đọc các số tiền lẻ sau

  1. 75 cents
  1. $3.25
  1. $17.15
  1. 35 pence
  1. £5.75

Bài 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau

  1. This house costs dollars. (một số)
  1. I only have change. (một ít)
  1. He paid for that car. (rất nhiều)
  1. Can you lend me money until tomorrow? (một chút)
  1. I need to withdraw from the ATM. (một lượng lớn)

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nằm lòng các quy tắc đọc viết số tiền trong tiếng Anh. Đây là chủ đề rất phổ biến trong giao tiếp, đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh. Vậy nên đừng quên ôn tập mỗi ngày để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhất nhé! Luyện tập thường xuyên các bài tập trên với nhiều con số và tình huống khác nhau sẽ giúp bạn đọc số tiền trong tiếng Anh thành thạo, tự tin giao tiếp về tiền bạc, giá cả.