Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh đơn giản nhất

Casalink 26 Th10, 2023
Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh đơn giản nhất - Casalink

Nắm rõ quy tắc đánh trọng âm là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng phát âm tiếng Anh của bạn. Nếu nhấn trọng âm sai, người nghe sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu những gì bạn nói. Học cách đánh trọng âm đúng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh rõ ràng và dễ hiểu hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Casalink tìm hiểu 13 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé!

Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

  1. Begin /bɪˈɡɪn/ – bắt đầu
  2. Decide /dɪˈsaɪd/ – quyết định
  3. Explain /ɪkˈspleɪn/ – giải thích
  4. Control /kənˈtroʊl/ – kiểm soát
  5. Admit /ədˈmɪt/ – thừa nhận
  6. Arrive /əˈraɪv/ – đến
  7. Confuse /kənˈfjuːz/ – làm rối
  8. Collect /kəˈlɛkt/ – thu thập
  9. Resist /rɪˈzɪst/ – chống lại
  10. Refuse /rɪˈfjuːz/ – từ chối

Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  1. Table /ˈteɪbl/ – cái bàn
  2. Apple /ˈæpl/ – quả táo
  3. River /ˈrɪvər/ – con sông
  4. Carpet /ˈkɑːrpɪt/ – thảm
  5. Music /ˈmjuːzɪk/ – âm nhạc
  6. Habit /ˈhæbɪt/ thói quen
  7. Labor /ˈleɪbər/ công nhân
  8. Trouble /ˈtrʌbl/ rắc rối

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  1. Happy /ˈhæpi/ – hạnh phúc
  2. Sunny /ˈsʌni/ – nắng đẹp
  3. Lazy /ˈleɪzi/ – lười biếng
  4. Funny /ˈfʌni/ – vui nhộn
  5. Noisy /ˈnɔɪzi/ – ồn ào
  6. Busy /ˈbɪzi/ bận rộn
  7. Handsome /ˈhænsəm/ đẹp trai
  8. Lucky /ˈlʌki/ may mắn

Quy tắc 4: Với động từ ghép thì trọng âm là trọng âm của từ thứ 2

  1. Understand /ˌʌndərˈstænd/ – hiểu
  2. Overcome /ˌoʊvərˈkʌm/ – vượt qua
  3. Outdo /ˌaʊtˈdu/ – vượt trội
  4. Become /bɪˈkʌm/ trở thành
  5. Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu được
  6. React /riˈækt/ phản ứng lại
  7. Download /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống

Xem thêm: 7 website luyện nói tiếng Anh hiệu quả mà bạn nên biết

Quy tắc 5: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết: sist, cur, tain, tract, self, vent, vert, test.

  1. Insist /ɪnˈsɪst/ – khăng khăng
  2. Occur /əˈkər/ – xảy ra
  3. Maintain /meɪnˈteɪn/ – duy trì
  4. Attract /əˈtrækt/ – thu hút
  5. Yourself /jʊrˈsɛlf/ – chính bạn
  6. Event /ɪˈvent/ sự kiện
  7. Subtract /səbˈtrækt/ phép toán trừ
  8. Protest /prəˈtest/ biểu tình

Quy tắc 6: Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain.

  1. Refugee /ˌrɛfjuˈdʒi/ – người tị nạn
  2. Pioneer /ˌpaɪəˈnɪr/ – người tiên phong
  3. Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ – người Nhật
  4. Technique /tɛkˈniːk/ – kỹ thuật
  5. Picturesque /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ – đẹp như tranh
  6. Retain /rɪˈteɪn/ duy trì, lưu giữ
  7. Unique /juˈniːk/ độc đáo, độc nhất vô nhị
  8. Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh
  9. Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ nghề kỹ sư

Quy tắc 7: Các từ có hậu tố là –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó.

  1. Economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ – kinh tế
  2. Foolish /ˈfuːlɪʃ/ – ngu ngốc
  3. Historical /hɪsˈtɔːrɪkəl/ – lịch sử
  4. Decision /dɪˈsɪʒən/ – quyết định
  5. Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – giáo dục
  6. Enormous /ɪˈnɔːrməs/ to lớn, khổng lồ
  7. Fusion /ˈfjuːʒn/ sự kết hợp
  8. Society /səˈsaɪəti/ xã hội
  9. Iconic /aɪˈkɑːnɪk/ mang tính biểu tượng
  10. Relic /ˈrelɪk/ di tích
  11. Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm

Quy tắc 8: Các tiền tố (prefix) như un–, im–, en–, dis–, re–, ir–, … không nhận trọng âm

  1. Unhappy /ʌnˈhæpi/ – không hạnh phúc
  2. Impossible /ɪmˈpɑːsəbl/ – không thể
  3. Encounter /ɪnˈkaʊntər/ – gặp gỡ
  4. Disconnect /ˌdɪskəˈnɛkt/ – ngắt kết nối
  5. Reappear /ˌriːəˈpɪər/ – xuất hiện lại
  6. Irregular /ɪˈrɛɡjələr/ – bất thường

Quy tắc 9: Danh từ ghép có trọng âm là trọng âm của từ thứ nhất

  1. Sunrise /ˈsʌn.raɪz/ – bình minh
  2. Handshake /ˈhændʃeɪk/ – bắt tay
  3. Butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ – con bướm
  4. Fireman /ˈfaɪərmən/ – lính cứu hỏa
  5. Birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ ngày sinh nhật
  6. Airport /ˈerpɔːrt/ sân bay
  7. Bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ tiệm sách
  8. Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ lối tường ra vào
  9. Guidebook /ˈɡaɪdbʊk/ sách hướng dẫn

Quy tắc 10: Tính từ ghép có trọng âm rơi là trọng âm của từ thứ nhất

  1. Bittersweet /ˌbɪtərˈswiːt/ – ngọt đắng
  2. Black-and-white /ˌblækənˈdwaɪt/ – đen trắng
  3. High-pitched /ˌhaɪˈpɪtʃt/ – cao vút
  4. Airsick /ˈersɪk/ say máy bay
  5. Homesick /ˈhəʊmsɪk/ nhớ nhà
  6. Praiseworthy /ˈpreɪzwɜːrði/ đáng được khen ngợi
  7. Trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ đáng để tin tưởng

Cách nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Quy tắc 11: Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai dạng –ed/ phân từ 2 thì trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2.

  1. Open-ended /ˌoʊpən ˈɛndɪd/ – không giới hạn
  2. Hard-earned /hɑrd ɜrnd/ – khó khăn kiếm được
  3. Short-sighted /ˌʃɔːrt ˈsaɪtɪd/ tật cận thị
  4. Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ nhanh trí, cởi mở
  5. High-spirited /ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/ vui vẻ, hoạt bát
  6. Well-known /ˌwel ˈnəʊn/ nổi tiếng

Xem thêm: Sự khác biệt giữa giọng Anh Anh và Anh Mỹ

Quy tắc 12: Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm từ gốc không thay đổi. -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less

  1. Agreement /əˈɡrimənt/ – thỏa thuận
  2. Friendship /ˈfrɛndʃɪp/ – tình bạn
  3. Happiness /ˈhæpinɪs/ – hạnh phúc
  4. Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ – nguy hiểm
  5. Wonderful /ˈwʌndərfəl/ – tuyệt vời

Quy tắc 13: Những từ có tận cùng là các đuôi: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.

  1. Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ – địa lý học
  2. Activate /ˈæktəˌveɪt/ – kích hoạt
  3. Biology /baɪˈɑːlədʒi/ – sinh học
  4. Democracy /dɪˈmɑːkrəsi/ – dân chủ
  5. Equality /ɪˈkwɑːləti/ – sự bình đẳng

Bài Tập: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

  1. a. Begin
    b. Begin
    c. Become
    d. Explain
  2. a. Unhappy
    b. Table
    c. Encounter
    d. Decide
  3. a. Refugee
    b. Pioneer
    c. Japanese
    d. Technique
  4. a. Economic
    b. Foolish
    c. Historical
    d. Decision
  5. a. Unhappy
    b. Impossible
    c. Encounter
    d. Disconnect
  6. a. Sunrise
    b. Handshake
    c. Butterfly
    d. Fireman
  7. a. Unhappy
    b. Impossible
    c. Disconnect
    d. Reappear
  8. a. Bittersweet
    b. Black-and-white
    c. High-pitched
    d. Irregular
  9. a. Agreement
    b. Friendship
    c. Happiness
    d. Dangerous
  10. a. Geography
    b. Activate
    c. Biology
    d. Democracy

Đáp Án:

  1. b. Begin
  2. b. Table
  3. d. Technique
  4. c. Historical
  5. b. Impossible
  6. c. Butterfly
  7. c. Disconnect
  8. c. High-pitched
  9. a. Agreement
  10. d. Democracy

Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong việc biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc bằng ngôn ngữ. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chuẩn xác. Hãy lưu ý rằng, còn có nhiều từ có trọng âm không tuân thủ quy tắc chung. Vì vậy, bạn cũng cần luyện tập nghe nói thường xuyên để cảm nhận và thích nghi với các từ ngoại lệ này. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm được 13 quy tắc đánh trọng âm thường gặp nhất trong tiếng Anh!