Tiếng Anh có rất nhiều cách để bày tỏ sự khen ngợi và tán thưởng một cách chân thành và ngọt ngào. Dù bạn muốn khen ai đó về ngoại hình, tính cách, khả năng hay thành tích, luôn có những từ ngữ thích hợp để diễn đạt điều đó.
Trong bài viết này, hãy cùng Casalink tìm hiểu một số cách khen ngợi phổ biến trong tiếng Anh nhé!
1. Các mẫu câu khen ngợi chung bằng tiếng Anh phổ biến nhất
- Perfect! (Hoàn hảo!)
- Wonderful! (Tuyệt vời!)
- Fantastic! (Thật là không tưởng)
- Great! Excellent! (Rất tốt)
- I think that’s great. (Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời)
- You’ve got it! (Bạn đã làm được!)
- You did that time. (Bạn đã làm được!)
- That’s coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
- That’s very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi đó!)
- Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
- Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
- That’s way! (Chính là như vậy!)
- You’re getting better every day! (Bạn đang dần giỏi lên đấy!)
- That’s not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
- You are excellent! (Bạn thật tuyệt vời)
- Now you have it! (Bây giờ bạn đã nắm bắt được rồi đó!)
- Now you’re figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!)
- That’s it! (Phải thế chứ!)
- That’s better! (Cái đó hay hơn đấy!)
- Good for you! (Tốt đấy!)
- I like that! (Tôi thích điều đó!)
- You certainly did it well today! (Hôm nay bạn đã làm rất tốt đấy!)
- Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được bạn kể từ bây giờ!)
- That’s quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
2. Lời khen bằng tiếng Anh về ngoại hình
- Khen về vẻ đẹp chung:
- You look beautiful/gorgeous today. (Hôm nay bạn trông thật xinh đẹp).
- You are so pretty. (Bạn thật đẹp).
- Khen về mái tóc:
- I love your hair. It looks so soft and shiny. (Tôi thích mái tóc của bạn. Nó trông thật mềm mại và óng ả).
- Your new haircut really suits you. (Kiểu tóc mới thật hợp với bạn).
- Khen về đôi mắt:
- Your eyes are so charming. (Đôi mắt của bạn thật quyến rũ).
- You have beautiful eyes. (Bạn có đôi mắt đẹp).
- Khen về nụ cười:
- You have such a warm, sweet smile. (Bạn có nụ cười ấm áp, ngọt ngào).
- Your smile lights up the room. (Nụ cười của bạn làm sáng cả phòng).
3. Lời khen bằng tiếng Anh về tính cách
- Khen về sự tử tế:
- You are so kind to everyone. (Bạn thật tử tế với mọi người).
- I really admire your kindness. (Tôi rất ngưỡng mộ sự tử tế của bạn).
- Khen về sự hài hước:
- You have a great sense of humor. (Bạn có khả năng hài hước tuyệt vời).
- You always crack me up. (Bạn luôn làm tôi cười sảng khoái).
- Khen về sự thông minh:
- You are so brilliant. (Bạn thật thông minh).
- I’m impressed by your intelligence. (Tôi ấn tượng với trí thông minh của bạn).
- Khen về lòng tốt:
- You have a heart of gold. (Bạn có trái tim vàng).
- Your generosity inspires me. (Sự rộng lượng của bạn truyền cảm hứng cho tôi).
Xem thêm: Phản xạ tiếng Anh và những cách luyện tập hiệu quả
4. Lời khen bằng tiếng Anh về khả năng, kỹ năng
- Khen khả năng nấu ăn:
- You are an amazing cook. (Bạn là một đầu bếp tuyệt vời).
- I love your cooking. (Tôi yêu cách nấu nướng của bạn).
- Khen giọng hát:
- You have such a beautiful voice. (Bạn có giọng hát tuyệt đẹp).
- Your singing always touches my heart. (Giọng hát của bạn luôn chạm đến trái tim tôi).
- Khen kỹ năng chơi thể thao:
- You are so talented at soccer. (Bạn thật tài năng trong môn bóng đá).
- The way you play tennis is incredible. (Cách bạn chơi quần vợt thật đáng kinh ngạc).
- Khen khả năng nghệ thuật:
- You are such a gifted artist. (Bạn là một nghệ sĩ tài năng).
- Your paintings are amazing. (Những bức tranh của bạn thật tuyệt vời).
5. Khen ngợi thành tích, kết quả công việc
- Khen về thành tích học tập:
- Congrats on getting straight As. You must have worked really hard. (Chúc mừng vì đã đạt toàn điểm A. Bạn chắc chắn đã học rất chăm).
- I’m so proud of your academic achievements. (Tôi rất tự hào về thành tích học tập của bạn).
- Khen về thành công trong công việc:
- You did an amazing job with this project. Keep up the good work! (Bạn đã làm công việc này tuyệt vời. Cố gắng giữ phong độ nhé!).
- Congratulations on your promotion. You deserved it. (Chúc mừng vì đã được thăng chức. Bạn hoàn toàn xứng đáng).
- Khen về ý tưởng sáng tạo:
- What a brilliant idea! I could never have thought of that. (Ý tưởng tuyệt vời! Tôi không bao giờ nghĩ ra được điều đó).
- You came up with a very creative solution. Great job! (Bạn đã nghĩ ra một giải pháp rất sáng tạo. Tuyệt lắm!).
- Khen về màn trình diễn, biểu diễn:
- Your performance was outstanding. You nailed it! (Màn trình diễn của bạn thật xuất sắc. Bạn đã làm tuyệt lắm!).
- You played so beautifully tonight. Congratulations! (Đêm nay bạn chơi nhạc thật hay. Chúc mừng!).
Xem thêm: 5 sai lầm khi học từ vựng tiếng Anh và cách khắc phục
6. Các cách khen ngợi khác
- Sử dụng tính từ để mô tả:
- You are so talented. (Bạn thật tài năng).
- Your dress is gorgeous. (Chiếc váy của bạn thật tuyệt đẹp).
- So sánh với những điều tích cực:
- You sing like an angel. (Bạn hát như thiên thần).
- This cake tastes heavenly. (Cái bánh này ngon tuyệt vời).
- Kết hợp với trạng từ nhấn mạnh:
- You played incredibly well today. (Hôm nay bạn chơi cực kỳ hay).
- Your presentation was absolutely amazing. (Bài thuyết trình của bạn thật tuyệt vời).
- Sử dụng cụm động từ để nhấn mạnh:
- I love your dress. It really brings out your beauty. (Tôi thích chiếc váy của bạn. Nó thực sự làm nổi bật vẻ đẹp của bạn).
- You did a great job decorating the room. It looks absolutely stunning now. (Bạn đã làm tốt việc trang trí căn phòng. Bây giờ nó trông thật tuyệt đẹp).
Kết luận
Khen ngợi là một cách thể hiện lòng biết ơn và đánh giá cao người khác. Tuy nhiên, để lời khen thực sự có ý nghĩa và chân thành, chúng ta cần sử dụng ngôn ngữ phù hợp, chân thành và cụ thể. Hãy dành thời gian để nhận ra những điểm mạnh của người khác và sử dụng những lời khen tích cực để khích lệ và động viên họ. Hãy nhớ rằng lời khen cũng là một cách để tạo nên mối quan hệ tốt đẹp và gắn kết giữa các cá nhân nhé!