15 cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn và cách phân biệt
Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất phức tạp với nhiều cụm từ, từ vựng có cách sử dụng tương tự nhau hoặc có nghĩa gần giống nhau. Điều này khiến nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn giữa các từ, dẫn đến việc sử dụng sai ngữ pháp và ngữ nghĩa. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn đọc 15 cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn phổ biến nhất mà người học Tiếng Anh cần lưu ý.
1. Mistake vs Error: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Mistake là lỗi do con người gây ra một cách không cố ý hoặc do thiếu hiểu biết. Ví dụ: tôi đã phát âm sai từ này vì tôi chưa biết cách phát âm chính xác của nó.
- Error là lỗi khách quan xảy ra không liên quan đến ý thức con người. Ví dụ: máy tính báo lỗi không tìm thấy tệp tin.
- Tóm lại, mistake liên quan đến hành động của con người, còn error không phải do con người gây ra.
Ví dụ:
- It was a mistake to trust him. I won’t make that mistake again. (Tin tưởng anh ấy là một sai lầm. Tôi sẽ không mắc lại sai lầm đó nữa).
- There were several errors in your report. Please correct them. (Có một vài lỗi trong báo cáo của bạn. Hãy sửa chúng).
2. Borrow vs Lend: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Borrow là mượn, vay của ai đó.
- Lend là cho ai đó mượn, cho vay.
- Khi bạn mượn cái gì từ ai đó, bạn borrow from them (mượn của họ).
- Khi bạn cho ai đó mượn cái gì, bạn lend something to them (cho họ mượn cái gì đó).
- Tóm lại:
- Borrow: mượn của ai.
- Lend: cho ai mượn.
Ví dụ:
- Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
- I can lend you my pen. (Tôi có thể cho bạn mượn bút của tôi).
3. Bring vs Take: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Bring dùng khi mang đồ đến nơi người nói hoặc người nghe đang ở.
- Take dùng khi mang đồ đi khỏi nơi người nói hoặc người nghe đang ở.
- Nói cách khác:
- Bring: mang đến, đem đến.
- Take: mang đi, đem đi.
Ví dụ:
- I will bring some snacks to the party tonight. (Tối nay tôi sẽ mang một ít đồ ăn nhẹ đến bữa tiệc).
- Don’t forget to take your books when you go to school. (Đừng quên mang sách khi đi học).
4. In vs On vs At: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- In dùng với tên các tháng trong năm hoặc mùa. Ví dụ: in January, in summer.
- On dùng với ngày cụ thể trong tháng hoặc trong tuần. Ví dụ: on Monday, on the 10th.
- At dùng với thời điểm cụ thể trong ngày. Ví dụ: at 5 o’clock, at noon.
- Tóm tắt:
- In: tháng, mùa.
- On: ngày, ngày trong tuần.
- At: thời điểm trong ngày.
Ví dụ:
- My birthday is in May.
- Let’s meet on Sunday.
- My plane arrives at 11:30 pm.
Xem thêm: Cấu trúc wish: Công thức và cách dùng phổ biến
5. Of vs From: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Of dùng để thể hiện quan hệ sở hữu, thuộc về.
- From dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ của cái gì đó.
- Ví dụ:
- The house of my parents (Ngôi nhà của bố mẹ tôi).
- I’m from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam).
- Tóm lại:
- Of: thể hiện sự sở hữu.
- From: chỉ nguồn gốc, xuất xứ.
Ví dụ:
- The capital of France is Paris.
- She comes from a small village in the countryside.
6. Since vs For: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Since dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động và hành động đó vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
- For dùng để chỉ khoảng thời gian diễn ra một hành động đã kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I have lived here since 2010 (từ năm 2010 tới nay tôi vẫn sống ở đây).
- I lived there for 5 years (tôi sống ở đó 5 năm).
- Tóm lại:
- Since: thời điểm bắt đầu – đến nay.
- For: khoảng thời gian diễn ra – đã kết thúc.
Ví dụ:
- I’ve known him since we were at school.
- She lived in Paris for 3 years.
7. Advise vs Advice: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Advise là động từ, có nghĩa là khuyên bảo, chỉ dẫn ai đó.
- Advice là danh từ, có nghĩa là lời khuyên.
- Ví dụ:
- I advised her to see a doctor (Tôi khuyên cô ấy nên đi gặp bác sĩ).
- Do you have any advice for me? (Bạn có lời khuyên gì cho tôi không?).
- Tóm lại:
- Advise: khuyên bảo, chỉ dẫn.
- Advice: lời khuyên.
Ví dụ:
- My teacher advised me to study abroad.
- Let me give you some advice on finding a job.
8. Breath vs Breathe: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Breath là danh từ, có nghĩa là hơi thở.
- Breathe là động từ, có nghĩa là thở.
- Ví dụ:
- Take a deep breath before you go underwater (Hít một hơi thở sâu trước khi lặn xuống nước).
- Remember to breathe slowly and deeply (Nhớ thở chậm và sâu).
- Tóm lại:
- Breath: hơi thở.
- Breathe: thở.
Ví dụ:
- Swimming improves your breath capacity.
- If you have breathing difficulties, see a doctor.
9. Lose vs Loose
- Lose là động từ, có nghĩa là mất mát, thất bại.
- Loose là tính từ, có nghĩa là lỏng lẻo, không vừa vặn.
- Ví dụ:
- I lost my wallet yesterday (Hôm qua tôi đánh mất ví).
- This shirt is too loose (Cái áo này quá lỏng).
- Tóm lại:
- Lose: mất mát, thất bại.
- Loose: lỏng lẻo, không vừa.
Ví dụ:
- She doesn’t want to lose weight too fast.
- Your belt is too loose. Tighten it.
10. Accept vs Except: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Accept là động từ, có nghĩa là chấp nhận.
- Except là giới từ, có nghĩa là ngoại trừ.
- Ví dụ:
- I accept your apology (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn).
- Everyone was there except me (Mọi người đều có mặt ngoại trừ tôi).
- Tóm lại:
- Accept: chấp nhận.
- Except: ngoại trừ.
Ví dụ:
- I accept that I made a mistake.
- She likes all kinds of food except spicy food.
11. Beside vs Besides: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Beside là giới từ, có nghĩa là bên cạnh, kề bên.
- Besides là phó từ, có nghĩa là ngoài ra, hơn nữa.
- Ví dụ:
- Sit beside me (Ngồi bên cạnh tôi).
- Besides English, I can also speak French (Ngoài tiếng Anh, tôi còn biết nói tiếng Pháp).
- Tóm lại:
- Beside: bên cạnh, kề bên.
- Besides: ngoài ra, hơn nữa.
Ví dụ:
- There is a tree beside the wall.
- Besides going to school, she has a part-time job.
Xem thêm: Phương pháp ESL và những điều cần biết để học tốt tiếng Anh
12. Among vs Between: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Among dùng khi nói về mối quan hệ trong một nhóm có 3 người/vật trở lên.
- Between chỉ dùng khi nói về mối quan hệ giữa 2 người/vật.
- Ví dụ:
- There is good understanding among the members of the team (Có sự thấu hiểu tốt đẹp giữa các thành viên trong nhóm).
- Let’s keep this between you and me (Hãy giữ chuyện này giữa tôi và bạn).
- Tóm lại:
- Among: quan hệ trong nhóm từ 3 người/vật trở lên.
- Between: quan hệ giữa 2 người/vật.
Ví dụ:
- The money was shared among the three men.
- There are some unresolved issues between them.
13. Inside vs Outside
- Inside là phó từ, tính từ, có nghĩa là bên trong, ở trong.
- Outside là phó từ, tính từ, có nghĩa là bên ngoài, ở ngoài.
- Ví dụ:
- It’s cold inside the room (Trời lạnh bên trong căn phòng).
- I’m waiting for you outside the cinema (Tôi đợi bạn bên ngoài rạp chiếu phim).
14. Rise vs Raise: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Rise là động từ không đổi, có nghĩa là tăng lên, mọc lên.
- Raise là động từ có thể dùng ở dạng quá khứ và phân từ quá khứ, có nghĩa là nâng lên, tăng lên.
- Tóm lại:
- Rise: tự tăng lên, mọc lên.
- Raise: chủ động tăng lên, nâng lên.
Ví dụ:
- The sun rises in the East.
- She raised her hand to ask a question.
15. Economic vs Economical: Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
- Economic là tính từ liên quan đến nền kinh tế.
- Economical là tính từ có nghĩa là tiết kiệm.
- Tóm lại:
- Economic: liên quan tới kinh tế.
- Economical: tiết kiệm.
Ví dụ:
- We study economic theory at university (Chúng tôi học lý thuyết kinh tế ở trường đại học).
- It’s more economical to buy a used car (Mua ô tô cũ tiết kiệm hơn).
Kết luận
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ dễ bị nhầm lẫn vì chúng có cách phát âm tương tự hoặc gần giống nhau. Vì vậy, để sử dụng đúng các từ này, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được sự khác biệt giữa 15 cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn và có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.