Tổng hợp từ vựng về mùa đông trong tiếng Anh
Mùa đông là thời điểm trong năm mà thời tiết lạnh giá nhất. Do đó, từ vựng về mùa đông thường xoay quanh các khái niệm liên quan đến thời tiết lạnh và hoạt động trong mùa đông. Các hoạt động vui chơi giải trí trong mùa đông cũng rất đa dạng và thú vị. Do đó, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về mùa đông sẽ giúp bạn giao tiếp về chủ đề này một cách dễ dàng và tự nhiên hơn.
1. Từ vựng về thời tiết mùa đông
1.1. Các từ vựng về mùa đông chỉ nhiệt độ
- Freezing / Icy cold: Lạnh cóng
- Chilly: Lạnh
- Frost: Sương giá
- Snow: Tuyết
- Blizzard: Bão tuyết
- Sleet: Mưa tuyết
- Flurry: Gió tuyết nhẹ
1.2. Các từ vựng liên quan đến tuyết
- Snowflake: Bông tuyết
- Snowfall: Lượng tuyết rơi xuống
- Snowstorm: Bão tuyết
- Snow dust: Tuyết rơi nhẹ
- Snow cover: Lớp tuyết phủ
- Snow bank: Đống tuyết
- Snow drift: Lớp tuyết thổi bay
- Powder snow: Tuyết khô và mịn
1.3. Các cụm từ với từ snow
- Heavy snow: Tuyết rơi dày đặc
- Light snow: Tuyết rơi nhẹ
- Wet snow: Tuyết ướt
- Snow storm: Bão tuyết
- Snow shovel: Xẻng tuyết
- Snow boots: Giày tuyết
1.4. Một số cụm từ khác
- Foggy: Sương mù dày đặc
- Icy: Băng giá
- Slippery: Trơn trượt
- Wind chill: Gió lạnh cắt da
- Frostbite: Bị cảm lạnh, sống mũi tê cóng
Xem thêm: 15 cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn và cách phân biệt
2. Từ vựng về trang phục mùa đông
2.1. Trang phục cho phần trên cơ thể
- Coat/Jacket: Áo khoác
- Parka: Áo parka ấm
- Down jacket: Áo lông vũ
- Sweater: Áo len
- Hoodie: Áo khoác có mũ trùm đầu
- Scarf: Khăn quàng cổ ấm
- Muffler: Khăn quàng cổ dài và dày
- Hat: Mũ ấm
- Ear muffs: Tai nghe bịt tai ấm
- Gloves: Găng tay
2.2. Trang phục cho phần dưới cơ thể
- Jeans: Quần jean dày ấm
- Trousers: Quần dài ấm
- Leggings: Quần legging
- Thermal pants: Quần ống ấm
- Boots: Giày/ ủng đi tuyết
- Snow boots: Ủng tuyết
- Wool socks: Tất len
3. Các hoạt động vui chơi trong Mùa đông
3.1. Các môn thể thao mùa đông
- Skiing: Trượt tuyết
- Snowboarding: Lướt ván trên tuyết
- Ice skating: Trượt băng
- Sledding: Trượt tuyết bằng xe trượt
3.2. Các trò chơi vui nhộn
- Snowball fight: Ném bóng tuyết
- Building a snowman: Xây người tuyết
- Making snow angels: In dấu thiên thần trên tuyết
- Shoveling snow: Xúc tuyết
3.3. Các lễ hội đặc trưng
- Christmas: Giáng sinh
- New Year’s Eve: Đêm giao thừa
- Valentine’s Day: Lễ Tình nhân (14/2)
Xem thêm: Cấu trúc wish: Công thức, cách dùng và bài tập
4. Các địa điểm du lịch vào Mùa đông
4.1. Các khu nghỉ mát trượt tuyết
- Ski resort: Khu nghỉ mát trượt tuyết
- Ski lift: Cáp treo đi lên núi
- Ski slope: Sườn dốc trượt tuyết
- Ski track: Đường mòn trượt tuyết
4.2. Các thành phố du lịch
- Paris: Thủ đô nước Pháp
- New York: Thành phố nổi tiếng của Mỹ
- London: Thủ đô nước Anh
- Tokyo: Thủ đô nước Nhật Bản
4.3. Các điểm đến ấn tượng khác
- The Northern Lights: Cực quang ở Bắc Âu
- Swiss Alps: Dãy núi Alps của Thụy Sĩ
- Mt. Fuji: Núi Phú Sĩ tuyệt đẹp của Nhật Bản
- Yellowstone National Park: Vườn quốc gia Yellowstone của Mỹ
Kết luận
Như vậy, từ vựng tiếng Anh về chủ đề mùa đông rất phong phú, bao gồm các nhóm từ chính về thời tiết, trang phục, hoạt động vui chơi và các địa điểm du lịch. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh về mùa đông một cách dễ dàng hơn. Hãy cùng ôn tập và sử dụng thường xuyên để nắm chắc các từ vựng này nhé!