Tổng hợp 30 cấu trúc tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp

Casalink 16 Th7, 2025

Để nghe và hiểu tiếng Anh trong giao tiếp ngoài từ vựng và phát âm, con cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản. Trong bài viết này, Casalink tổng hợp cho các con 30 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp hằng ngày – cực kỳ hữu ích cho các bạn học sinh từ tiểu học đến THCS. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp con sử dụng thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp hơn.

 

Cấu trúc 1: Tobe/get Used to + V-ing

  • Nghĩa: Quen làm gì
  • Ví dụ: Ví dụ: She’s used to waking up early every day. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm mỗi ngày)

 

Cấu trúc 2: To be keen on / fond of + N/V-ing

  • Nghĩa: Thích làm gì đó
  • Ví dụ: My brother is keen on collecting stamps. (Anh trai tôi thích sưu tầm tem)

 

Cấu trúc 3: Tobe/get tired of + N/V-ing

  • Nghĩa: Mệt mỏi về việc gì đó
  • Ví dụ: They are tired of waiting in long lines. (Họ mệt mỏi vì phải xếp hàng dài)

 

Cấu trúc 4: Tobe bored with

  • Nghĩa: Chán làm gì đó
  • Ví dụ: I’m bored with watching the same cartoon. (Tôi chán xem đi xem lại bộ phim hoạt hình đó)

 

Cấu trúc 5: To be amazed at + N/V-ing

  • Nghĩa: Ngạc nhiên về điều gì
  • Ví dụ: We were amazed at her piano performance. (Chúng tôi ngạc nhiên trước màn trình diễn piano của cô ấy)

 

Cấu trúc 6: To be good at / bad at + N/V-ing

  • Nghĩa: Giỏi / kém trong việc gì
  • Ví dụ: He’s bad at remembering names. (Cậu ấy rất kém trong việc nhớ tên người khác)

 

Cấu trúc 7: To waste + time/money + V-ing

  • Nghĩa: Lãng phí thời gian, tiền bạc làm gì
  • Ví dụ: Don’t waste your time scrolling social media. (Đừng lãng phí thời gian lướt mạng xã hội)

 

Cấu trúc 8: Would rather + V + than + V

  • Nghĩa: Thích làm gì hơn làm gì
  • Ví dụ: I’d rather walk than take a taxi. (Tôi thích đi bộ hơn là đi taxi)

 

Cấu trúc 9: To give up + V-ing/N

  • Nghĩa: Từ bỏ làm gì/ cái gì
  • Ví dụ: She gave up playing the violin last year. (Cô ấy đã bỏ chơi đàn violin từ năm ngoái)

 

Cấu trúc 10: Had better + V

  • Nghĩa: Nên làm gì
  • Ví dụ: You had better wear a jacket. It’s cold outside. (Bạn nên mặc áo khoác. Trời đang lạnh đấy)

 

Cấu trúc 11: Prefer + N/V-ing + to + N/V-ing

  • Nghĩa: Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì
  • Ví dụ: I prefer reading books to watching cartoons. (Tôi thích đọc sách hơn xem hoạt hình)

 

Cấu trúc 12: Would like / want / wish + to do something

  • Nghĩa: Muốn làm gì đó
  • Ví dụ: I would like to join the English club. (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh)

 

Cấu trúc 13: Too + adjective + to do something

  • Nghĩa: Quá… đến mức không thể làm gì
  • Ví dụ: The soup is too hot to eat now. (Súp quá nóng nên chưa thể ăn được)

 

Cấu trúc 14: Look forward to + V-ing

  • Nghĩa: Mong chờ làm gì
  • Ví dụ: We’re looking forward to going on our school trip. (Chúng tôi rất mong đến chuyến đi chơi của trường)

 

Cấu trúc 15: Provide sb with sth / Provide sth for sb

  • Nghĩa: Cung cấp cái gì cho ai
  • Ví dụ: The school provides students with free lunch. (Trường cung cấp bữa trưa miễn phí cho học sinh)

 

Cấu trúc 16: Fail to do something

  • Nghĩa: Không làm được điều gì đó
  • Ví dụ: He failed to solve the math problem. (Cậu ấy không giải được bài toán đó)

 

Cấu trúc 17: It is (kind/good…) of sb to do something

  • Nghĩa: Ai đó thật tốt/tử tế khi làm điều gì
  • Ví dụ: It’s kind of you to carry my bag. (Bạn thật tử tế khi xách giúp tôi cái cặp)

 

Cấu trúc 18: Advise sb to do something

  • Nghĩa: Khuyên ai đó làm gì
  • Ví dụ: My teacher advised me to practice English every day. (Cô giáo khuyên tôi luyện tiếng Anh mỗi ngày)

 

Cấu trúc 19: S + V + too + adj/adv + (for sb) + to do sth

  • Nghĩa: Quá… để ai đó làm gì
  • Ví dụ: This shirt is too big for me to wear. (Cái áo này quá rộng để tôi mặc vừa)

 

Cấu trúc 20: S + V + so + adj/adv + that + S + V

  • Nghĩa: Quá… đến nỗi mà…
  • Ví dụ: She was so excited that she couldn’t sleep. (Cô bé quá hào hứng đến nỗi không thể ngủ được)

 

Cấu trúc 21: Enough + noun / adjective + to do something

  • Nghĩa: Đủ… để làm gì
  • Ví dụ: He has enough money to buy a new bike. (Cậu ấy có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới)

 

Cấu trúc 22: Have / get + something + done (V3/ed)

  • Nghĩa: Nhờ ai làm gì đó
  • Ví dụ: I had my school uniform washed yesterday. (Tôi đã nhờ giặt đồng phục hôm qua)

 

Cấu trúc 23: Prevent / Stop + sb/sth + from + V-ing

  • Nghĩa: Ngăn ai/cái gì không làm gì
  • Ví dụ: The rain stopped us from playing football. (Cơn mưa khiến chúng tôi không thể chơi bóng)

 

Cấu trúc 24: To be angry at/about + N/V-ing

  • Nghĩa: Tức giận về điều gì
  • Ví dụ: She was angry about losing her pencil case. (Cô bé tức giận vì mất hộp bút)

 

Cấu trúc 25: Can’t stand/help/bear/resist + V-ing

  • Nghĩa: Không chịu nổi, không thể nhịn được
  • Ví dụ: I can’t help singing when I hear this song. (Tôi không thể không hát khi nghe bài này)

 

Cấu trúc 26: Succeed in + V-ing

  • Nghĩa: Thành công trong việc làm gì
  • Ví dụ: She succeeded in passing the English test. (Cô bé đã vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh thành công)

 

Cấu trúc 27: Suggest + V-ing

  • Nghĩa: Gợi ý làm gì đó
  • Ví dụ: I suggest playing a vocabulary game. (Tớ gợi ý chơi trò chơi từ vựng)

 

Cấu trúc 28: Apologize for + V-ing

  • Nghĩa: Xin lỗi vì đã làm gì
  • Ví dụ: He apologized for breaking the glass. (Cậu ấy xin lỗi vì làm vỡ cái ly)

 

Cấu trúc 29: Be interested in + N/V-ing

  • Nghĩa: Hứng thú với điều gì
  • Ví dụ: They are interested in learning English through stories. (Họ thích học tiếng Anh qua truyện)

 

Cấu trúc 30: Keep / continue + V-ing

  • Nghĩa: Tiếp tục làm gì đó
  • Ví dụ: He keeps practicing speaking every evening. (Cậu ấy tiếp tục luyện nói mỗi tối)

 

Học tiếng Anh nói chung và ngữ pháp nói riêng thì không chỉ học qua loa, sơ sài mà tiến bộ được. Bài viết trên chỉ mang tính tổng hợp các kiến thức cơ bản, để học ngữ pháp tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp.