50 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Cảm Xúc Cho Học Sinh Tiểu Học

Tổng hợp 50 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Cảm Xúc Cho Học Sinh Tiểu Học
STT | Tính từ chỉ cảm xúc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
01 | Amazed | /əˈmeɪzd/ | Kinh ngạc |
02 | Attractive | /əˈtræktɪv/ | Thu hút |
03 | Appreciative | /əˈpriːʃətɪv/ | Đánh giá cao |
04 | Bold | /bəʊld/ | Dũng cảm |
05 | Brave | /breɪv/ | Gan dạ |
06 | Blissful | /ˈblɪsfl/ | Sung sướng |
07 | Cheerful | /ˈtʃɪrfl/ | Phấn khởi |
08 | Comfortable | /ˈkʌmfərtəbl/ | Thoải mái |
09 | Contented | /kənˈtentɪd/ | Bằng lòng |
10 | Delightful | /dɪˈlaɪtfl/ | Thú vị |
11 | Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Sôi nổi, kích động |
12 | Glad | /ɡlæd/ | Vui mừng |
13 | Free | /friː/ | Tự do |
14 | Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
15 | Joyful | /ˈdʒɔɪfl/ | Hân hoan |
16 | Jolly | /ˈdʒɑːli/ | Vui nhộn |
17 | Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | Vui sướng |
18 | Merry | /ˈmeri/ | Dễ chịu |
19 | Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
20 | Proud | /praʊd/ | Tự hào |
21 | Wonderful | /ˈwʌndərfl/ | Tuyệt vời |
22 | Sweet | /swiːt/ | Dịu dàng |
23 | Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
24 | Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thoải mái, thư dãn |
25 | Overjoyed | /ˌəʊvərˈdʒɔɪd/ | Cực kỳ hứng thú |
26 | Aggravated | /ˈæɡrəveɪtɪd/ | Phát cáu |
27 | Awful | /ˈɔːfl/ | Kinh sợ |
28 | Angry | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
29 | Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Lo lắng |
30 | Appalled | /əˈpɔːld/ | Sốc |
31 | Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
32 | Dejected | /dɪˈdʒektɪd/ | Buồn chán |
33 | Bewildered | /bɪˈwɪldərd/ | Bối rối |
34 | Heavy | /ˈhevi/ | Buồn tẻ |
35 | Irritated | /ˈɪrɪteɪtɪd/ | Tức tối |
36 | Sad | /sæd/ | Buồn |
37 | Tearful | /ˈtɪrfl/ | Buồn phát khóc |
38 | Tired | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
39 | Tense | /tens/ | Căng thẳng |
40 | Surprised | /sərˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
41 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Lúng túng |
42 | Cross | /krɔːs/ | Bực mình |
43 | Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Dễ bị xúc động |
44 | Envious | /ˈenviəs/ | Đố kỵ |
45 | Frightened | /ˈfraɪtnd/ | Sợ hãi |
46 | Frustrated | /ˈfrʌstreɪtɪd/ | Tuyệt vọng |
37 | Furious | /ˈfjʊriəs/ | Giận dữ |
48 | Horrified | /ˈhɔːrɪfaɪd | Sợ hãi |
49 | Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
50 | Moody | /ˈmuːdi/ | Lo lắng |
2. Tính từ trong tiếng Anh
2.1. Định nghĩa
– Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ có vai trò giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
– Chúng ta thường sử dụng tính từ để trả lời các câu hỏi:
- • Which : Cái nào
- • What kind : Loại gì
- • How many? : Bao nhiêu
Ví dụ:
– She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
⇒ “Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
2.2. Vị trí của tính từ trong câu
Tính từ đứng trước danh từ
– Khi tính từ đứng trước danh từ ở trong câu, nó có vai trò bổ nghĩa và cung cấp nhiều chi tiết, ý nghĩa hơn cho danh từ.
VD:
– I ate a meal. (Tôi ăn một bữa ăn)
– I ate an enormous meal. (Tôi ăn một bữa ăn hoành tráng.)
Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?
Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
Tính từ đứng sau động từ liên kết
– Chúng ta có thể thêm tính từ đằng sau các động từ liên kết sau:
ĐỘNG TỪ LIÊN KẾT | VÍ DỤ MẪU |
Tobe: thì, là, ở | He is so cool |
Seem: có vẻ, dường như | You seem determined. |
Appear: trông có vẻ | The streets appear deserted. |
Feel: cảm thấy | I feel full |
Taste: nếm trải, thưởng thức | Kisses taste sweet. |
Look: thấy, trông | The woman looked angry to us. |
Sound : nghe thấy | that sounds great ! |
Smell: ngửi, cảm thấy | Roses smell sweet |
2.3. Dấu hiệu nhận biết các tính từ trong tiếng Anh
– Để nhận biết các tính từ trong câu, chúng mình có thể sử dụng các hậu tố của tính từ:
Hậu tố thường gặp | Ví dụ |
– al | national, cultural… |
– ful | beautiful, careful, useful,peaceful… |
– ive | active, attractive ,impressive… |
– able | comfortable, miserable… |
– ous | dangerous, serious, humorous, famous… |
– cult | difficult… |
– ish | selfish, childish… |
– ed | bored, interested, excited… |
– ing | interesting, relaxing, exciting, boring,… |
– ly | daily, monthly, friendly, healthy, lovely,… |
Với danh sách 50 tính từ miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh cho học sinh tiểu học, Casalink hy vọng các con sẽ có thêm vốn từ phong phú để tự tin diễn đạt cảm xúc trong học tập và cuộc sống. Chúc các con học tập tiến bộ mỗi ngày!
Xem thêm: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng
Bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng & bí kíp ghi nhớ dễ dàng