100 động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu tiếng Anh – giúp diễn đạt hành động, trạng thái hay cảm xúc của chủ thể. Để con có thể giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, bố mẹ nên bắt đầu cùng con làm quen và ghi nhớ những động từ thông dụng nhất.
Trong bài viết này, Casalink sẽ tổng hợp 100 động từ tiếng Anh thường dùng nhất trong giao tiếp hằng ngày, kèm cách phát âm và nghĩa chi tiết. Đây là nền tảng giúp con:
- Tăng vốn từ vựng nhanh chóng.
- Hiểu rõ cách sử dụng động từ trong câu.
- Tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
1. 100 động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
STT | Động từ | Phiên Âm | Dịch nghĩa |
01 | Add | /æd/ | Thêm |
02 | Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
03 | Approach | /əˈprəʊtʃ/ | Tiếp cận |
04 | Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
05 | Arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp |
06 | Announce | /əˈnaʊns/ | Thông báo |
07 | Attend | /əˈtend/ | Tham dự |
08 | Ask | /æsk/ | Hỏi |
09 | Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | Mượn |
10 | Build | /bɪld/ | Xây |
11 | Book | /bʊk/ | Đặt chỗ |
12 | Believe | /bɪˈliːv/ | Tin |
13 | Boil | /bɔɪl/ | Lộc |
14 | Bleed | /bliːd/ | Chảy máu |
15 | Begin | /bɪˈgɪn | Bắt đầu |
16 | Bring | /brɪŋ/ | Đem lại |
17 | Buy | /baɪ/ | Mau |
18 | Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | Giao tiếp |
19 | Continue | /kənˈtɪn.juː/ | Tiếp tục |
20 | Call | /kɔːl/ | Gọi |
21 | Control | /kənˈtrəʊl/ | Điều khiển |
22 | Care | /keər/ | Quan Tâm |
23 | Come | /kʌm/ | Đến |
24 | Carry | /ˈkæri/ | Mang |
25 | Change | /ʧeɪnʤ/ | Thay đổi |
26 | Create | /kriˈeɪt/ | Sáng tạo |
27 | Cause | /kɑz/ | Gây ra |
28 | Decide | /ˌdɪˈsaɪd/ | Quyết định |
29 | Describe | /dɪˈskraɪb/ | Miêu tả |
30 | Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
31 | Decrease | /dɪˈkriːs/ | Giảm |
32 | Develop | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
33 | Discover | /dɪˈskʌv.ər/ | Khám phá |
34 | Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí |
35 | Enroll | /ɪnˈrəʊl/ | Nhập học |
36 | Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn khỏi |
37 | Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
38 | Expect | /ɪkˈspekt/ | Mong đợi |
39 | Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
40 | Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục |
41 | Ease | /iːz/ | Xoa dịu |
42 | Expect | /ɪkˈspɛkt/ | Chờ đợi |
43 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | Theo đuổi |
44 | Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo |
45 | Find | /faɪnd/ | Tìm kiếm |
46 | Fall | /fɔl/ | Ngã |
47 | Hike | /haɪk/ | Đi bộ đường dài |
48 | Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | Thu hoạch |
49 | Hurt | /hɜːt/ | Làm bị đau |
50 | Hold | /hoʊld/ | Giữ |
51 | Help | /hɛlp/ | Giúp |
52 | Hear | /hir/ | Nghe |
53 | Hope | /hoʊp/ | Hy vọng |
54 | Give | /gɪv/ | Cho |
55 | Go | /goʊ/ | Đi |
56 | Grow | /ɡrəʊ/ | Lớn lên |
57 | Grill | /ɡrɪl/ | Nướng |
58 | Inform | /ɪnˈfɔːm/ | Báo tin |
59 | Invite | /ɪnˈvaɪt/ | Mời |
60 | Injure | /ˈɪn.dʒər/ | Gây thương tích |
61 | Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện |
62 | Know | /nəʊ/ | Biết |
63 | Keep | /kip/ | Giữ |
64 | Look | /lʊk/ | Nhìn |
65 | Live | /lɪv | Sinh sống |
66 | Lend | /lend/ | Cho vay |
67 | Lack | /læk/ | Thiếu |
68 | Mix | /mɪks/ | Trộn |
69 | Mean | /miːn/ | Có ý định |
70 | Memorise | /ˈmem.ə.raɪz/ | Học thuộc |
71 | Need | /nid/ | Cần |
71 | Offer | /ˈɔfər/ | Yêu cầu |
72 | Open | /ˈoʊpən/ | Mở |
73 | Prepare | /prɪˈpeər/ | Chuẩn bị |
74 | Pray | /preɪ/ | Cầu nguyện |
75 | Persuade | /pəˈsweɪd/ | Thuyết phục |
76 | Prepare | /prɪˈpeər/ | Chuẩn bị |
77 | Plant | /plɑːnt/ | Trồng |
78 | Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
79 | Prevent | /prɪˈvent/ | Phòng tránh |
80 | Revise | /rɪˈvaɪz/ | Ôn tập |
81 | Raise | /reɪz/ | Tăng |
82 | Respect | /rɪˈspekt/ | Tôn trọng |
83 | Remain | /rɪˈmeɪn/ | Giữ nguyên |
84 | Succeed | /səkˈsiːd/ | Thành công |
85 | Spell | /spel/ | Đánh vần |
86 | Save | /seɪv/ | Tiết kiệm |
87 | Share | /ʃeər/ | Chia sẻ |
88 | Serve | /sɜːv/ | Phục vụ |
89 | Stay | /steɪ/ | Giữ nguyên |
90 | Spoil | /spɔɪl/ | Bị hỏng |
91 | Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | Tắm nắng |
92 | Tell | /tel/ | Kể |
93 | Throw | /θrəʊ/ | Ném |
94 | Try | /traɪ/ | Thử |
95 | Taste | /teɪst/ | Nếm thử |
96 | Talk | /tɔk/ | Nói chuyện |
97 | Write | /raɪt/ | Viết |
98 | Win | /wɪn/ | Chiến thắng |
99 | Walk | /wɔk/ | Đi bộ |
100 | Wait | /weɪt/ | Đợi |
2.Động từ trong tiếng Anh
2.1. Định nghĩa
Động từ trong tiếng Anh nói chung là những từ hoặc cụm chỉ hoạt động của một chủ thể nào đó. Trong một câu tiếng Anh động từ là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ. Tuy nhiên cũng có một số động từ được sử dụng với mục đích không để điễn tả hành động.
- He studies hard every day. (Anh ấy học chăm chỉ mỗi ngày.)
- They are watching TV in the living room. (Họ đang xem TV trong phòng khách.)
2.2. Vị trí của động từ trong câu
Động từ đứng sau chủ ngữ
Trong câu tiếng Anh cơ bản, động từ luôn theo sau chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ thể.
Ví dụ:
- She writes letters to her friends. (Cô ấy viết thư cho bạn bè.)
- The dog runs around the garden. (Chú chó chạy quanh khu vườn.)
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Khi diễn tả thói quen, động từ sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ:
- He usually goes to bed late. (Anh ấy thường đi ngủ muộn.)
- We sometimes eat out on weekends. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi ăn ngoài vào cuối tuần.)
Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp:
- Never: không bao giờ
- Rarely: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
Động từ đứng trước tân ngữ
Ngoài việc theo sau chủ ngữ, động từ còn có thể đứng trước tân ngữ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ:
- Please close the window, it’s windy. (Hãy đóng cửa sổ lại, trời đang có gió.)
- Read the instructions carefully. (Hãy đọc kỹ hướng dẫn.)
Trong một số trường hợp, động từ đi kèm giới từ rồi mới đến tân ngữ.
Ví dụ:
- Look at the picture on the wall. (Nhìn bức tranh trên tường kìa.)
- Wait for the bus here. (Đợi xe buýt ở đây nhé.)
Động từ đứng trước tính từ
Động từ “to be” là loại động từ đặc biệt có thể đứng trước tính từ để miêu tả trạng thái, tính chất.
Ví dụ:
- She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
- The weather is cold today. (Hôm nay thời tiết lạnh.)
Động từ là “linh hồn” của câu trong tiếng Anh – giúp diễn đạt đầy đủ ý nghĩa và làm câu văn trở nên trọn vẹn. Việc nắm rõ định nghĩa, vị trí và cách sử dụng động từ sẽ giúp học sinh không chỉ viết câu đúng ngữ pháp mà còn giao tiếp tự tin, tự nhiên hơn.
Tại Casalink, các con không chỉ được học ngữ pháp bài bản, mà còn được rèn luyện qua bài tập thực tế và sửa lỗi chi tiết, giúp con “ghi nhớ, hiểu, vận dụng” một cách chắc chắn. Đây chính là nền tảng quan trọng để con chinh phục các kỳ thi và sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong tương lai.
>>> Xem thêm: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng