Danh từ không đếm được: Cách nhận biết và phân loại
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ trong tiếng Anh không thể đếm được bằng số hoặc không thể xác định được số lượng cụ thể. Chúng thường được dùng với các động từ ở dạng số ít và không có mẫu từ số nhiều. Hãy cùng Casalink tìm hiểu cách nhận biết các loại danh từ không đếm được qua bài viết dưới đây!
Phân loại các danh từ không đếm được
1. Chất liệu và vật chất
Các danh từ chỉ chất liệu, vật chất thường không thể đếm được. Một số ví dụ:
1.1. Thức ăn và đồ uống
- Ví dụ: food, drink, coffee, tea, soup, etc.
- Các loại thức ăn và đồ uống thường không thể đếm được trừ khi chúng được phân chia thành những phần nhỏ. Ví dụ, chúng ta có thể đếm được “five cups of coffee” nhưng không thể đếm được “coffee” nói chung.
1.2. Chất rắn
- Ví dụ: wood, iron, gold, stone, sand, etc.
- Các chất rắn thường không thể đếm được trừ khi chúng được phân chia thành những phần nhỏ. Ví dụ, chúng ta có thể đếm được “five pieces of wood” nhưng không thể đếm được “wood” nói chung.
1.3. Kim loại và khoáng sản
- Ví dụ: gold, silver, copper, coal, iron, tin, aluminum, etc.
- Vàng, bạc, đồng, than đá, sắt, thiếc, nhôm, v.v. cũng không thể đếm được. Chúng ta nói “some gold”, “pieces of coal”, “iron bars”,… chứ không nói “three golds”.
1.4. Hóa chất
Ví dụ: oxygen, nitrogen, carbon, chlorine, helium, hydrogen, etc.
Các nguyên tố hóa học như ôxy, nitơ, cacbon, clo, heli, hydro cũng không thể đếm được vì chúng là những chất khí.
1.5. Các vật liệu tổng hợp
- Ví dụ: plastic, glass, concrete, paper, etc.
- Các vật liệu tổng hợp thường không thể đếm được trừ khi chúng được phân chia thành những phần nhỏ. Ví dụ, chúng ta có thể đếm được “five pieces of plastic” nhưng không thể đếm được “plastic” nói chung.
2. Trạng thái, tình cảm và chất lượng
Một số danh từ chỉ trạng thái, tình cảm, chất lượng cũng không thể đếm được:
2.1. Trạng thái vật lý
Ví dụ: energy, gravity, friction, humidity, pressure, stress, tension, etc.
Năng lượng, trọng lực, ma sát, độ ẩm, áp suất, căng thẳng, không khí căng thẳng, v.v. là những trạng thái vật lý nên không thể đếm được.
2.2. Tình cảm
Ví dụ: happiness, sadness, anger, love, pride, courage, fear, etc.
Hạnh phúc, buồn bã, tức giận, tình yêu, tự hào, can đảm, sợ hãi là những tình cảm nên cũng không thể đếm được.
2.3. Chất lượng
Ví dụ: beauty, intelligence, difficulty, simplicity, safety, comfort, etc.
Vẻ đẹp, trí thông minh, độ khó, đơn giản, an toàn, thoải mái, v.v. là những chất lượng cũng không đếm được.
3. Hoạt động và trạng thái
Các danh từ chỉ hoạt động hoặc trạng thái cũng không đếm được:
3.1. Hoạt động
Ví dụ: travel, sleep, walk, swim, study, wait, search, etc.
Đi lại, ngủ, đi bộ, bơi, học tập, chờ đợi, tìm kiếm, v.v. là những hoạt động nên không đếm được.
3.2. Trạng thái
Ví dụ: health, youth, childhood, illness, poverty, darkness, silence, employment, etc.
Sức khỏe, tuổi trẻ, thời thơ ấu, bệnh tật, nghèo khó, bóng tối, yên lặng, việc làm, v.v. mô tả một trạng thái chứ không phải một thực thể cụ thể.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về mùa đông trong tiếng Anh
Cách sử dụng danh từ không đếm được
Khi sử dụng danh từ không đếm được, cần lưu ý một số điểm sau:
1. Không thay đổi dạng số nhiều
Ví dụ: I bought some furniture. The furniture was expensive.
Ta nói “some furniture”, không nói “furnitures”.
2. Không đi với số đếm
Ví dụ: There is some milk in the fridge. I need more patience to finish this task.
Không nói “three milks”, “two patience”.
3. Đi với “much”, “little” thay vì “many”, “few”
Ví dụ: How much gold do you have? I have very little energy today.
Sử dụng “much”, “little” thay vì “many”, “few” với danh từ không đếm được.
4. Đi với giới từ “of” khi muốn chỉ lượng cụ thể
Ví dụ: a glass of water, a piece of advice, a bar of gold
Để chỉ một lượng cụ thể, ta thêm các từ như “a glass”, “a piece”, “a bar” với giới từ “of”.
Một số ngoại lệ
Mặc dù phần lớn danh từ không đếm được đều tuân theo các quy tắc trên, nhưng cũng có một số ngoại lệ như:
- Một số danh từ vừa đếm được vừa không đếm được tùy ngữ cảnh. Ví dụ: paper, glass, sugar, etc.
- Một số danh từ chỉ động vật đi với “many” thay vì “much”. Ví dụ: many fish, many deer, many sheep, etc.
- Một số danh từ có thể dùng dạng số nhiều để chỉ các loại khác nhau. Ví dụ: wines, cheeses, oils, etc.
Nhìn chung, ngữ cảnh sẽ quyết định việc sử dụng các danh từ không đếm được. Hãy chú ý bối cảnh để xác định xem một danh từ có đếm được hay không.
Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để phân biệt được danh từ đếm được và không đếm được?
- Danh từ không đếm được thường chỉ chất, vật chất, khí hậu, trạng thái, cảm xúc,… còn danh từ đếm được thường chỉ người, động vật, đồ vật,.. có hình dạng, kích thước xác định.
- Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều, còn danh từ đếm được có cả dạng số ít và số nhiều.
- Danh từ không đếm được không đi với đếm từ số (a, an, two, three,..), còn danh từ đếm được có thể đi với đếm từ số.
- Danh từ không đếm được thường đi với “much”, “little”, còn danh từ đếm được đi với “many”, “few”.
Tại sao một số danh từ lại không đếm được?
- Chúng chỉ chất hoặc vật chất không có hình dạng xác định nên không thể đếm được. Ví dụ nước, không khí, ánh sáng, nhiệt độ,..
- Chúng là trạng thái, cảm xúc hoặc chất lượng chứ không phải là vật thể cụ thể. Ví dụ hạnh phúc, sợ hãi, vẻ đẹp, sự đơn giản,..
- Chúng chỉ hoạt động hoặc quá trình chứ không phải là thực thể. Ví dụ ngủ nghỉ, leo núi, học tập, làm việc,..
- Một số chất không tồn tại độc lập mà phụ thuộc vào thực thể khác. Ví dụ đường, phomai, bột, cát,.. phụ thuộc vào đơn vị đong đếm.
- Một số danh từ chỉ khái niệm trừu tượng cũng không đếm được. Ví dụ thời gian, không gian, vũ trụ,..
Như vậy, tính chất vật lý và bản chất của sự vật quyết định tính đếm được hay không đếm được của danh từ.
Khi nào nên dùng danh từ không đếm được?
- Khi muốn nói chung chung, không cần chỉ rõ cụ thể số lượng. Ví dụ: I need some help. There is some water in the bottle.
- Khi đề cập các chất, vật chất, khí hậu, trạng thái, cảm xúc. Ví dụ: Oxygen is important. Her beauty attracts everyone.
- Khi mô tả một hoạt động, quá trình. Ví dụ: Learning English takes time. The climb was difficult.
- Khi muốn nói về một khái niệm trừu tượng, không có hình dạng xác định. Ví dụ: Peace is important in life.
- Khi danh từ đó không thể đếm hoặc không cần chỉ rõ số lượng. Ví dụ: There was rubbish everywhere. We had lots of furniture to move.
Xem thêm: 15 cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn và cách phân biệt
Kết luận
Danh từ không đếm được là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng ta cần phân biệt rõ các danh từ không đếm được và đếm được để sử dụng chính xác trong giao tiếp. Bài viết này đã giúp bạn hiểu về tính chất và cách sử dụng của danh từ không đếm được, cũng như giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh. Chúc bạn thành công!