150 danh từ thông dụng trong tiếng Anh

150 danh từ tiếng Anh thông dụng cho học sinh tiểu học
STT | Danh từ | Phiên Âm | Dịch nghĩa |
01 | Air | /er/ | Không khí |
02 | Area | /ˈeərɪə / | Khu vực |
03 | Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
04 | Activity | /ækˈtɪvɪti / | Hoat động |
05 | Advertising | /ˈædvətaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
06 | Advice | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên |
07 | Actor | /ˈæktə / | Diễn Viên |
08 | Airport | /ˈeəpɔːt / | Sân bay |
09 | Apple | /ˈæpl / | Quả táo |
10 | Analyst | /ˈænəlɪst / | Phân tích |
11 | Bird | /bɜːd / | Con chim |
12 | Blood | /blʌd / | Máu |
13 | Bread | /brɛd / | Bánh mì |
14 | Basket | /ˈbɑːskɪt / | Cái giỏ |
15 | Baseball | /ˈbeɪsbɔːl / | Bóng chày |
16 | Breath | /brɛθ / | Hơi thở |
17 | Bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m / | Phòng tắm |
18 | Bedroom | /ˈbɛdru(ː)m / | Phòng ngủ |
19 | Birthday | /ˈbɜːθdeɪ / | Ngày sinh nhật |
20 | Country | /ˈkʌntri / | Đất nước |
21 | Child | /ʧaɪld / | Trẻ em |
22 | Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / | Cuộc thi |
23 | Customer | /ˈkʌstəmə / | Khách hàng |
24 | City | /ˈsɪti / | Thành phố |
25 | County | /ˈkaʊnti / | Quận |
26 | Collection | /kəˈlɛkʃən / | Bộ sưu tập |
27 | College | /ˈkɒlɪʤ / | Trường đại học |
28 | Currency | /ˈkʌrənsi / | Tiền tệ |
29 | Classroom | /ˈklɑːsrʊm / | Lớp học |
30 | Childhood | /ˈʧaɪldhʊd / | Thời thơ ấu |
31 | Church | /ʧɜːʧ / | Nhà thờ |
32 | Clothes | /kləʊðz / | Quần áo |
33 | Coffee | /ˈkɒfi / | Cà phê |
34 | Chocolate | /ˈʧɒkəlɪt / | Sô cô la |
35 | Driver | /ˈdraɪvə / | Người lái xe |
36 | Discussion | /dɪsˈkʌʃən / | Thảo luận |
37 | Dinner | /ˈdɪnə / | Bữa tối |
38 | Dad | /dæd / | Bố, ba, cha |
39 | Desk | /dɛsk / | Cái bàn |
40 | Exam | /ɪgˈzæm / | Thi |
41 | Environment | /ɪnˈvaɪərənmənt / | Môi trường |
42 | Education | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / | Sự giáo dục |
43 | Elevator | /ˈɛlɪveɪtə / | Thang máy |
44 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː / | Người lao động |
45 | Employer | /ɪmˈplɔɪə / | Sử dụng lao động |
46 | Ear | /ɪə / | Tai |
47 | Family | /ˈfæmɪli / | Gia đình |
48 | Food | /fuːd / | Thức ăn |
49 | Fish | /fɪʃ/ | Con cá |
50 | Football | /ˈfʊtbɔːl / | Bóng đá |
51 | Farmer | /ˈfɑːmə / | Nông dân |
52 | Friend | /frend/ | Bạn bè |
53 | Film | /fɪlm / | Phim ảnh |
54 | Grandmother | /ˈgrænˌmʌðə / | Bà ngoại |
55 | Guest | /gɛst / | Khách |
56 | Guitar | /gɪˈtɑː / | Đàn guitar |
57 | Girl | /gɜːl / | Cô gái |
58 | Game | /geɪm / | Trò chơi |
59 | History | /ˈhɪstəri / | Lịch sử |
60 | Health | /hɛlθ / | Sức khỏe |
61 | House | /haʊs/ | Ngôi nhà |
62 | Heart | /hɑːt / | Trái tim |
63 | Hotel | /həʊˈtɛl / | Khách sạn |
64 | Homework | /ˈhəʊmˌwɜːk / | Bài tập về nhà |
65 | Hair | /heə / | Tóc |
66 | Honey | /ˈhʌni / | Mật ong |
67 | Hat | /hæt / | Mũ |
68 | King | /kɪŋ / | Vua |
69 | Law | /lɔː / | Pháp luật |
70 | Library | /ˈlaɪbrəri / | Thư viện |
71 | Language | /ˈlæŋgwɪʤ / | Ngôn ngữ |
72 | Location | /ləʊˈkeɪʃən / | Vị trí |
73 | Leader | /ˈliːdə / | Lãnh đạo |
74 | Lab | /læb / | Phòng thí nghiệm |
75 | Lady | /ˈleɪdi / | Phụ nữ |
76 | Life | /laɪf / | Đời sống |
77 | Meat | /miːt / | Thịt |
78 | Music | /ˈmjuːzɪk / | Âm nhạc |
79 | Month | /mʌnθ / | Tháng |
80 | Math | /mæθ / | Môn toán |
81 | Mom | /mɒm / | Mẹ |
82 | Meal | /miːl / | Bữa ăn |
83 | Money | /ˈmʌni / | Tiền |
84 | Nation | /ˈneɪʃən / | Quốc gia |
85 | Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪpə / | Báo |
86 | Night | /naɪt / | Đêm |
87 | Office | /ˈɒfɪs / | Văn phòng |
88 | Opinion | /əˈpɪnjən / | Ý kiến |
89 | Orange | /ˈɒrɪnʤ / | Quả cam |
90 | Paper | /ˈpeɪpə / | Giấy |
91 | People | /ˈpiːpl / | Người |
92 | Photo | /ˈfəʊtəʊ / | Ảnh |
93 | Player | /ˈpleɪə / | Người chơi |
94 | Restaurant | /ˈrɛstrɒnt / | Nhà hàng |
95 | River | /ˈrɪvə / | Sông |
96 | Road | /rəʊd / | Đường |
97 | Salad | /ˈsæləd / | Xa lát |
98 | Sample | /ˈsɑːmpl / | Mẫu |
99 | Shirt | /ʃɜːt / | Áo sơ mi |
100 | Shopping | /ˈʃɒpɪŋ / | Mua sắm |
101 | Singer | /ˈsɪŋə / | Ca sĩ |
102 | Sir | /sɜː / | Ngài |
103 | Sister | /ˈsɪstə / | Chị |
104 | Skill | /skɪl / | Kỹ năng |
105 | Son | /sʌn / | Con trai |
106 | Song | /sɒŋ / | Bài hát |
107 | Speech | /ˈspiːkə / | Lời nói |
108 | Story | /ˈstɔːri / | Câu chuyện |
109 | Student | /ˈstjuːdənt / | Học sinh |
110 | Study | /ˈstʌdi / | Học tập, nghiên cứu |
111 | System | /ˈsɪstɪm / | Hệ thống |
112 | Teacher | /ˈtiːʧə / | Giáo viên |
113 | Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən / | Tivi |
114 | Tennis | /ˈtɛnɪs / | Quần vợt |
115 | Theory | /ˈθɪəri / | Lý thuyết |
116 | Topic | /ˈtɒpɪk / | Chủ đề |
117 | Town | /taʊn / | Thành phố |
118 | Trainer | /ˈtreɪnə / | Huấn luyện viên |
119 | Uncle | /ˈʌŋkl / | Chú |
120 | Unit | /ˈjuːnɪt / | Đơn vị |
121 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / | Trường đại học |
122 | User | /ˈjuːzə / | Người sử dụng |
123 | Variety | /vəˈraɪəti / | Nhiều |
124 | Vehicle | /ˈviːɪkl / | Xe cộ |
125 | Version | /ˈvɜːʃən / | Phiên bản |
126 | Video | /ˈvɪdɪəʊ / | Video |
127 | Village | /ˈvɪlɪʤ / | Làng |
128 | Volume | /ˈvɒljʊm / | Thể tích |
129 | Water | /ˈwɔːtə / | Nước |
130 | Way | /weɪ / | Đường |
131 | Week | /wiːk / | Tuần |
132 | Wife | /waɪf / | Vợ |
133 | Winner | /ˈwɪnə / | Người chiến thắng |
134 | Woman | /ˈwʊmən / | Phụ nữ |
135 | Wood | /wʊd / | Gỗ |
136 | Work | /wɜːk / | Công việc |
137 | Worker | /ˈwɜːkə / | Công nhân |
138 | World | /wɜːld / | Thế giới |
139 | Writer | /ˈraɪtə / | Nhà văn |
140 | Year | /jɪə / | Năm |
141 | Youth | /juːθ/ | Thiếu niên |
142 | Yacht | /jɒt/ | Thuyền buồm |
143 | Yawls | /ɔːl/ | Sợi dây |
144 | Yardman | /ˈjɒd.mæn/ | Người làm sân |
145 | Yardbird | /ˈjʒeɪl.bɜːd/ | Chim sơn ca |
146 | Zone | /zoun/ | Khu vực, vùng miền |
147 | Zillionaire | /zɪl.jəˈneər/ | Nhà giàu kết sù |
148 | Zebra | /ˈzeb.rə/ | Ngựa vằn |
149 | Zebu | /ˈziː.buː/ | bò u |
150 | Zoo | /zuː/ | Sở thú |
2. Danh từ trong tiếng Anh
2.1. Định nghĩa
Danh từ (Noun) là loại từ dùng để gọi tên của một sự vật trong tiếng Anh. Sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, nên ba mẹ và các con cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ càng tốt.
Ví dụ:
– Danh từ chỉ người: he (anh ấy), doctor (bác sỹ), the men (đàn ông),…
– Danh từ chỉ con vật: dog (con chó), cat (con mèo), pet (thú cưng)…
– Danh từ chỉ vật: money (tiền), table (cái bàn), computer (máy tính),…
– Danh từ chỉ hiện tượng: storm (cơn bão), earthquake (động đất),…
– Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), office (văn phòng),…
– Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), presentation (thuyết trình), experience (kinh nghiệm)…
2.2. Các chức năng của danh từ trong câu
Danh từ làm chủ ngữ trong câu
– Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu.
VD: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano)
⇒“Musician” là danh từ và làm chủ ngữ.
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ
– Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.
Danh từ là tân ngữ trực tiếp:
VD: I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật)
⇒ “A birthday cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.
Danh từ là tân ngữ gián tiếp:
VD: He give his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc nhẫn)
⇒ “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”
Danh từ làm tân ngữ của giới từ
– Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.
VD: I have talked to him several times. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy vài lần rồi)
⇒ “Him” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
– Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…
VD: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc)
⇒ “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”
Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ
– Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như: make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…
VD: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm)
⇒ “The best staff of the year” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “Tommy”.
2.3. Vị trí của danh từ trong câu
Danh từ đứng sau mạo từ
Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Nhiều trường hợp đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có thêm tính từ bổ nghĩa.
VD: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…
Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their,… Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.
VD: my new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),…
Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng
Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…
VD: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê)
Danh từ đứng sau giới từ
Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under,… dùng để bổ nghĩa cho giới từ.
VD: This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra)
Danh từ đứng sau từ hạn định
Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both,…
VD: these new clothes (chỗ quần áo mới), both you and I (cả bạn và tôi),…
Danh từ chính là nền tảng quan trọng trong tiếng Anh – giúp các con vừa mở rộng vốn từ, vừa tự tin xây dựng câu đúng ngữ pháp. Hy vọng tài liệu ngữ pháp cơ bản mà Casalink chia sẻ sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích, để các con ôn tập dễ dàng hơn, nhớ lâu hơn và học tập hiệu quả hơn mỗi ngày.
>> Xem thêm: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng