150 danh từ thông dụng trong tiếng Anh

Casalink 22 Th9, 2025

150 danh từ tiếng Anh thông dụng cho học sinh tiểu học

STT Danh từ Phiên Âm Dịch nghĩa
01 Air /er/ Không khí
02 Area /ˈeərɪə / Khu vực
03 Art /ɑːrt/ Nghệ thuật
04 Activity /ækˈtɪvɪti / Hoat động
05 Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/ Quảng cáo
06 Advice /ədˈvaɪs/ Lời khuyên
07 Actor /ˈæktə / Diễn Viên
08 Airport /ˈeəpɔːt / Sân bay
09 Apple /ˈæpl / Quả táo
10 Analyst /ˈænəlɪst / Phân tích
11 Bird /bɜːd / Con chim
12 Blood /blʌd / Máu
13 Bread /brɛd / Bánh mì
14 Basket /ˈbɑːskɪt / Cái giỏ
15 Baseball /ˈbeɪsbɔːl / Bóng chày
16 Breath /brɛθ / Hơi thở
17 Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m / Phòng tắm
18 Bedroom /ˈbɛdru(ː)m / Phòng ngủ
19 Birthday /ˈbɜːθdeɪ / Ngày sinh nhật
20 Country /ˈkʌntri / Đất nước
21 Child /ʧaɪld / Trẻ em 
22 Competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / Cuộc thi
23 Customer /ˈkʌstəmə / Khách hàng
24 City /ˈsɪti / Thành phố
25 County /ˈkaʊnti / Quận
26 Collection /kəˈlɛkʃən / Bộ sưu tập
27 College /ˈkɒlɪʤ / Trường đại học
28 Currency /ˈkʌrənsi / Tiền tệ
29 Classroom /ˈklɑːsrʊm / Lớp học
30 Childhood /ˈʧaɪldhʊd / Thời thơ ấu
31 Church /ʧɜːʧ / Nhà thờ
32 Clothes /kləʊðz / Quần áo
33 Coffee /ˈkɒfi / Cà phê
34 Chocolate /ˈʧɒkəlɪt / Sô cô la
35 Driver /ˈdraɪvə / Người lái xe
36 Discussion /dɪsˈkʌʃən / Thảo luận
37 Dinner /ˈdɪnə / Bữa tối
38 Dad /dæd / Bố, ba, cha
39 Desk /dɛsk / Cái bàn
40 Exam /ɪgˈzæm / Thi
41 Environment /ɪnˈvaɪərənmənt / Môi trường
42 Education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / Sự giáo dục
43 Elevator /ˈɛlɪveɪtə / Thang máy
44 Employee /ˌɛmplɔɪˈiː / Người lao động
45 Employer /ɪmˈplɔɪə / Sử dụng lao động
46 Ear /ɪə / Tai
47 Family /ˈfæmɪli / Gia đình
48 Food /fuːd / Thức ăn
49 Fish /fɪʃ/ Con cá
50 Football /ˈfʊtbɔːl / Bóng đá
51 Farmer /ˈfɑːmə / Nông dân
52 Friend /frend/ Bạn bè
53 Film /fɪlm / Phim ảnh
54 Grandmother /ˈgrænˌmʌðə / Bà ngoại
55 Guest /gɛst / Khách
56 Guitar /gɪˈtɑː / Đàn guitar
57 Girl /gɜːl / Cô gái
58 Game /geɪm / Trò chơi
59 History /ˈhɪstəri / Lịch sử
60 Health /hɛlθ / Sức khỏe
61 House /haʊs/ Ngôi nhà
62 Heart /hɑːt / Trái tim
63 Hotel /həʊˈtɛl / Khách sạn
64 Homework /ˈhəʊmˌwɜːk / Bài tập về nhà
65 Hair /heə / Tóc
66 Honey /ˈhʌni / Mật ong
67 Hat /hæt /
68 King /kɪŋ / Vua
69 Law /lɔː / Pháp luật
70 Library /ˈlaɪbrəri / Thư viện
71 Language /ˈlæŋgwɪʤ / Ngôn ngữ
72 Location /ləʊˈkeɪʃən / Vị trí
73 Leader /ˈliːdə / Lãnh đạo
74 Lab /læb / Phòng thí nghiệm
75 Lady /ˈleɪdi / Phụ nữ
76 Life /laɪf / Đời sống
77 Meat /miːt / Thịt
78 Music /ˈmjuːzɪk / Âm nhạc
79 Month /mʌnθ / Tháng
80 Math /mæθ / Môn toán
81 Mom /mɒm / Mẹ
82 Meal /miːl / Bữa ăn
83 Money /ˈmʌni / Tiền
84 Nation /ˈneɪʃən / Quốc gia
85 Newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpə / Báo
86 Night /naɪt / Đêm
87 Office /ˈɒfɪs / Văn phòng
88 Opinion /əˈpɪnjən / Ý kiến
89 Orange /ˈɒrɪnʤ / Quả cam
90 Paper /ˈpeɪpə / Giấy
91 People /ˈpiːpl / Người
92 Photo /ˈfəʊtəʊ / Ảnh
93 Player /ˈpleɪə / Người chơi
94 Restaurant /ˈrɛstrɒnt / Nhà hàng
95 River /ˈrɪvə / Sông
96 Road /rəʊd / Đường
97 Salad /ˈsæləd / Xa lát
98 Sample /ˈsɑːmpl / Mẫu
99 Shirt /ʃɜːt / Áo sơ mi
100 Shopping /ˈʃɒpɪŋ / Mua sắm
101 Singer /ˈsɪŋə / Ca sĩ
102 Sir /sɜː / Ngài
103 Sister /ˈsɪstə / Chị
104 Skill /skɪl / Kỹ năng
105 Son /sʌn / Con trai
106 Song /sɒŋ / Bài hát
107 Speech /ˈspiːkə / Lời nói
108 Story /ˈstɔːri / Câu chuyện
109 Student /ˈstjuːdənt / Học sinh
110 Study /ˈstʌdi / Học tập, nghiên cứu
111 System /ˈsɪstɪm / Hệ thống
112 Teacher /ˈtiːʧə / Giáo viên
113 Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən / Tivi
114 Tennis /ˈtɛnɪs / Quần vợt
115 Theory /ˈθɪəri / Lý thuyết
116 Topic /ˈtɒpɪk / Chủ đề
117 Town /taʊn / Thành phố
118 Trainer /ˈtreɪnə / Huấn luyện viên
119 Uncle /ˈʌŋkl / Chú
120 Unit /ˈjuːnɪt / Đơn vị
121 University /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / Trường đại học
122 User /ˈjuːzə / Người sử dụng
123 Variety /vəˈraɪəti / Nhiều
124 Vehicle /ˈviːɪkl / Xe cộ
125 Version /ˈvɜːʃən / Phiên bản
126 Video /ˈvɪdɪəʊ / Video
127 Village /ˈvɪlɪʤ / Làng
128 Volume /ˈvɒljʊm / Thể tích
129 Water /ˈwɔːtə / Nước
130 Way /weɪ / Đường
131 Week /wiːk / Tuần
132 Wife /waɪf / Vợ
133 Winner /ˈwɪnə / Người chiến thắng
134 Woman /ˈwʊmən / Phụ nữ
135 Wood /wʊd / Gỗ
136 Work /wɜːk / Công việc
137 Worker /ˈwɜːkə / Công nhân
138 World /wɜːld / Thế giới
139 Writer /ˈraɪtə / Nhà văn
140 Year /jɪə / Năm
141 Youth /juːθ/ Thiếu niên
142 Yacht /jɒt/ Thuyền buồm
143 Yawls /ɔːl/ Sợi dây
144 Yardman /ˈjɒd.mæn/ Người làm sân
145 Yardbird /ˈjʒeɪl.bɜːd/ Chim sơn ca
146 Zone /zoun/ Khu vực, vùng miền
147 Zillionaire /zɪl.jəˈneər/ Nhà giàu kết sù
148 Zebra /ˈzeb.rə/ Ngựa vằn
149 Zebu /ˈziː.buː/ bò u
150 Zoo /zuː/ Sở thú

 

2. Danh từ trong tiếng Anh

2.1. Định nghĩa

Danh từ (Noun) là loại từ dùng để gọi tên của một sự vật trong tiếng Anh. Sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, nên ba mẹ và các con cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ càng tốt. 

Ví dụ:

– Danh từ chỉ người: he (anh ấy), doctor (bác sỹ), the men (đàn ông),…

– Danh từ chỉ con vật: dog (con chó), cat (con mèo), pet (thú cưng)…

– Danh từ chỉ vật: money (tiền), table (cái bàn), computer (máy tính),…

– Danh từ chỉ hiện tượng: storm (cơn bão), earthquake (động đất),…

– Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), office (văn phòng),…

– Danh từ chỉ khái niệm: culture (văn hóa), presentation (thuyết trình), experience (kinh nghiệm)…

2.2. Các chức năng của danh từ trong câu

Danh từ làm chủ ngữ trong câu

– Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu. 

VD: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano) 

⇒“Musician” là danh từ và làm chủ ngữ. 

Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ

– Khi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ. 

Danh từ là tân ngữ trực tiếp:

VD: I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật)

⇒ “A birthday cake” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “buy”.

Danh từ là tân ngữ gián tiếp:

VD: He give his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc nhẫn)

⇒ “His girlfriend” là danh từ và làm tân ngữ của động từ “give”

Danh từ làm tân ngữ của giới từ

– Khi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ.

VD: I have talked to him several times. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy vài lần rồi)

⇒ “Him” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to”

Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

– Khi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,…

VD: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc)

⇒ “An excellent student” là danh từ và làm bổ ngữ cho chủ ngữ “John”

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

– Khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như: make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…

VD: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm)

⇒ “The best staff of the year” là danh từ và làm bổ ngữ trong tiếng Anh cho tân ngữ “Tommy”.

2.3. Vị trí của danh từ trong câu

Danh từ đứng sau mạo từ

Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Nhiều trường hợp đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có thêm tính từ bổ nghĩa.

VD: a beautiful girl (một cô gái đẹp), a lovely cat (một chú mèo dễ thương),…

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ có thể đứng sau một số tính từ sở hữu cách như my, your, his, her, its, our, their,… Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.

VD: my new computer (máy tính mới của tôi), her pink T-shirt (chiếc áo hồng của cô ấy),…

Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…

VD: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê)

Danh từ đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau giới từ như in, of, for, under,… dùng để bổ nghĩa cho giới từ.

VD: This case is under investigation. (Vụ việc này đang được điều tra)

Danh từ đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both,…

VD: these new clothes (chỗ quần áo mới), both you and I (cả bạn và tôi),…

Danh từ chính là nền tảng quan trọng trong tiếng Anh – giúp các con vừa mở rộng vốn từ, vừa tự tin xây dựng câu đúng ngữ pháp. Hy vọng tài liệu ngữ pháp cơ bản mà Casalink chia sẻ sẽ trở thành người bạn đồng hành hữu ích, để các con ôn tập dễ dàng hơn, nhớ lâu hơn và học tập hiệu quả hơn mỗi ngày.

>> Xem thêm: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng

50 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Cảm Xúc Cho Học Sinh Tiểu Học