100 động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

Casalink 25 Th9, 2025

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu tiếng Anh – giúp diễn đạt hành động, trạng thái hay cảm xúc của chủ thể. Để con có thể giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, bố mẹ nên bắt đầu cùng con làm quen và ghi nhớ những động từ thông dụng nhất.

Trong bài viết này, Casalink sẽ tổng hợp 100 động từ tiếng Anh thường dùng nhất trong giao tiếp hằng ngày, kèm cách phát âm và nghĩa chi tiết. Đây là nền tảng giúp con:

  • Tăng vốn từ vựng nhanh chóng.
  • Hiểu rõ cách sử dụng động từ trong câu.
  • Tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

1. 100 động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

STT Động từ Phiên Âm Dịch nghĩa
01 Add /æd/ Thêm
02 Admit /ədˈmɪt/ Thừa nhận
03 Approach /əˈprəʊtʃ/ Tiếp cận
04 Avoid /əˈvɔɪd/ Tránh
05 Arrange /əˈreɪndʒ/ Sắp xếp
06 Announce /əˈnaʊns/ Thông báo
07 Attend /əˈtend/ Tham dự
08 Ask /æsk/  Hỏi
09 Borrow /ˈbɒr.əʊ/ Mượn
10 Build /bɪld/ Xây
11 Book /bʊk/ Đặt chỗ
12 Believe /bɪˈliːv/ Tin
13 Boil /bɔɪl/ Lộc
14 Bleed /bliːd/ Chảy máu
15 Begin /bɪˈgɪn Bắt đầu
16 Bring /brɪŋ/ Đem lại
17 Buy /baɪ/ Mau
18 Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ Giao tiếp
19 Continue /kənˈtɪn.juː/ Tiếp tục
20 Call /kɔːl/ Gọi
21 Control /kənˈtrəʊl/ Điều khiển
22 Care /keər/ Quan Tâm
23 Come /kʌm/ Đến
24 Carry /ˈkæri/  Mang
25 Change /ʧeɪnʤ/ Thay đổi
26 Create /kriˈeɪt/ Sáng tạo
27 Cause  /kɑz/ Gây ra
28 Decide /ˌdɪˈsaɪd/ Quyết định
29 Describe /dɪˈskraɪb/ Miêu tả
30 Design /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
31 Decrease /dɪˈkriːs/ Giảm
32 Develop /dɪˈvel.əp/ Phát triển
33 Discover /dɪˈskʌv.ər/ Khám phá
34 Decorate /ˈdek.ə.reɪt/ Trang trí
35 Enroll /ɪnˈrəʊl/ Nhập học
36 Escape /ɪˈskeɪp/ Trốn khỏi
37 Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
38 Expect /ɪkˈspekt/ Mong đợi
39 Explore /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
40 Exercise /ˈek.sə.saɪz/ Tập thể dục
41 Ease /iːz/ Xoa dịu
42 Expect /ɪkˈspɛkt/ Chờ đợi
43 Follow /ˈfɒl.əʊ/ Theo đuổi
44 Forecast /ˈfɔː.kɑːst/ Dự báo
45 Find /faɪnd/ Tìm kiếm
46 Fall /fɔl/ Ngã
47 Hike /haɪk/ Đi bộ đường dài
48 Harvest /ˈhɑː.vɪst/ Thu hoạch
49 Hurt /hɜːt/ Làm bị đau
50 Hold  /hoʊld/ Giữ
51 Help /hɛlp/ Giúp
52 Hear /hir/  Nghe
53 Hope /hoʊp/ Hy vọng
54 Give /gɪv/ Cho
55 Go /goʊ/ Đi
56 Grow /ɡrəʊ/ Lớn lên
57 Grill /ɡrɪl/ Nướng
58 Inform /ɪnˈfɔːm/ Báo tin
59 Invite /ɪnˈvaɪt/ Mời
60 Injure /ˈɪn.dʒər/ Gây thương tích
61 Improve /ɪmˈpruːv/ Cải thiện
62 Know /nəʊ/ Biết
63 Keep /kip/ Giữ
64 Look /lʊk/ Nhìn
65 Live /lɪv Sinh sống
66 Lend /lend/ Cho vay
67 Lack /læk/ Thiếu
68 Mix /mɪks/ Trộn
69 Mean /miːn/ Có ý định
70 Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ Học thuộc
71 Need /nid/ Cần
71 Offer /ˈɔfər/ Yêu cầu
72 Open /ˈoʊpən/ Mở
73 Prepare /prɪˈpeər/ Chuẩn bị
74 Pray /preɪ/ Cầu nguyện
75 Persuade /pəˈsweɪd/ Thuyết phục
76 Prepare /prɪˈpeər/ Chuẩn bị
77 Plant /plɑːnt/ Trồng
78 Protect /prəˈtekt/ Bảo vệ
79 Prevent /prɪˈvent/ Phòng tránh
80 Revise /rɪˈvaɪz/ Ôn tập
81 Raise /reɪz/ Tăng
82 Respect /rɪˈspekt/ Tôn trọng
83 Remain /rɪˈmeɪn/ Giữ nguyên
84 Succeed /səkˈsiːd/ Thành công
85 Spell /spel/ Đánh vần
86 Save /seɪv/ Tiết kiệm
87 Share /ʃeər/ Chia sẻ
88 Serve /sɜːv/ Phục vụ
89 Stay /steɪ/ Giữ nguyên
90 Spoil /spɔɪl/ Bị hỏng
91 Sunbathe /ˈsʌn.beɪð/ Tắm nắng
92 Tell /tel/ Kể
93 Throw /θrəʊ/ Ném
94 Try /traɪ/ Thử
95 Taste /teɪst/ Nếm thử
96 Talk  /tɔk/ Nói chuyện
97 Write /raɪt/ Viết
98 Win /wɪn/ Chiến thắng
99 Walk /wɔk/  Đi bộ
100 Wait /weɪt/ Đợi

2.Động từ trong tiếng Anh

2.1. Định nghĩa

Động từ trong tiếng Anh nói chung là những từ hoặc cụm chỉ hoạt động của một chủ thể nào đó. Trong một câu tiếng Anh động từ là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ. Tuy nhiên cũng có một số động từ được sử dụng với mục đích không để điễn tả hành động.

  • He studies hard every day. (Anh ấy học chăm chỉ mỗi ngày.)
  • They are watching TV in the living room. (Họ đang xem TV trong phòng khách.)

2.2. Vị trí của động từ trong câu

Động từ đứng sau chủ ngữ

Trong câu tiếng Anh cơ bản, động từ luôn theo sau chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ thể.

Ví dụ:

  • She writes letters to her friends. (Cô ấy viết thư cho bạn bè.) 
  • The dog runs around the garden. (Chú chó chạy quanh khu vườn.)

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Khi diễn tả thói quen, động từ sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • He usually goes to bed late. (Anh ấy thường đi ngủ muộn.)
  • We sometimes eat out on weekends. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi ăn ngoài vào cuối tuần.)

Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp:

  • Never: không bao giờ
  • Rarely: hiếm khi
  • Sometimes: đôi khi
  • Often: thường
  • Usually: thường xuyên
  • Always: luôn luôn

Động từ đứng trước tân ngữ

Ngoài việc theo sau chủ ngữ, động từ còn có thể đứng trước tân ngữ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

  • Please close the window, it’s windy. (Hãy đóng cửa sổ lại, trời đang có gió.)
  • Read the instructions carefully. (Hãy đọc kỹ hướng dẫn.)

Trong một số trường hợp, động từ đi kèm giới từ rồi mới đến tân ngữ.

Ví dụ:

  • Look at the picture on the wall. (Nhìn bức tranh trên tường kìa.)
  • Wait for the bus here. (Đợi xe buýt ở đây nhé.)

Động từ đứng trước tính từ

Động từ “to be” là loại động từ đặc biệt có thể đứng trước tính từ để miêu tả trạng thái, tính chất.

Ví dụ:

  • She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
  • The weather is cold today. (Hôm nay thời tiết lạnh.)

Động từ là “linh hồn” của câu trong tiếng Anh – giúp diễn đạt đầy đủ ý nghĩa và làm câu văn trở nên trọn vẹn. Việc nắm rõ định nghĩa, vị trí và cách sử dụng động từ sẽ giúp học sinh không chỉ viết câu đúng ngữ pháp mà còn giao tiếp tự tin, tự nhiên hơn.

Tại Casalink, các con không chỉ được học ngữ pháp bài bản, mà còn được rèn luyện qua bài tập thực tế và sửa lỗi chi tiết, giúp con “ghi nhớ, hiểu, vận dụng” một cách chắc chắn. Đây chính là nền tảng quan trọng để con chinh phục các kỳ thi và sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong tương lai.

>>> Xem thêm: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) – Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách dùng