Liên từ trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất
Liên từ trong tiếng Anh là một thành phần được sử dụng để nối câu, mệnh đề, từ hoặc cụm từ lại với nhau. Sử dụng liên từ chính xác sẽ giúp người nói và viết tiếng Anh truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và chặt chẽ. Cùng Casalink tìm hiểu các liên từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng của chúng qua bài viết dưới đây!
Các loại liên từ thường gặp trong tiếng Anh
1. Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)
Liên từ kết hợp được dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề cùng quan hệ logic với nhau. Một số liên từ kết hợp thường gặp:
- and (và)
Ví dụ: Mary and John are good friends. (Mary và John là bạn thân của nhau).
Liên từ and thể hiện quan hệ logic giữa hai yếu tố là cộng/bổ sung.
- or (hoặc)
Ví dụ: You can choose tea or coffee. (Bạn có thể chọn trà hoặc cà phê).
Liên từ or thể hiện sự lựa chọn/thay thế giữa hai yếu tố.
- but (nhưng)
Ví dụ: He worked hard but did not pass the exam. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ nhưng vẫn không qua được kỳ thi).
Liên từ but thể hiện quan hệ đối lập/trái ngược giữa hai yếu tố.
- so (vì vậy)
Ví dụ: He was hungry, so he ate a big meal. (Anh ấy đói, vì vậy anh ấy ăn một bữa lớn).
Liên từ so thể hiện quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai yếu tố.
2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ và thể hiện quan hệ phụ thuộc của mệnh đề phụ đó với mệnh đề chính. Một số liên từ phụ thuộc thường gặp:
- because (bởi vì)
Ví dụ: He failed the exam because he did not study hard enough. (Anh ấy rớt thi bởi vì anh ấy đã không học hành chăm chỉ).
Liên từ because thể hiện quan hệ nguyên nhân-kết quả giữa hai mệnh đề.
- although (mặc dù)
Ví dụ: Although it was raining, we went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài đi dạo).
Liên từ although thể hiện quan hệ tương phản giữa hai mệnh đề.
- unless (trừ khi)
Ví dụ: Unless you study hard, you will not pass the exam. (Trừ khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ không thể vượt qua kỳ thi).
Liên từ unless thể hiện điều kiện cần thiết.
- after (sau khi)
Ví dụ: After he finished his homework, he went out to play football. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, anh ấy ra ngoài chơi bóng đá).
Liên từ after thể hiện thời gian, trình tự diễn biến.
Xem thêm: Bật mí cách làm dạng bài tìm lỗi sai trong tiếng Anh
3. Liên từ so sánh (Correlative conjunctions)
Liên từ so sánh được dùng để tạo sự song song cân bằng giữa các từ, cụm từ và mệnh đề. Một số liên từ so sánh thường gặp:
- both…and (cả…lẫn)
Ví dụ: He likes both coffee and tea. (Anh ấy thích cả cà phê lẫn trà).
- either…or (hoặc…hoặc)
Ví dụ: You can choose either the red shirt or the blue shirt. (Bạn có thể chọn hoặc là áo đỏ hoặc là áo xanh).
- neither…nor (không…cũng không)
Ví dụ: She eats neither fish nor meat. (Cô ấy không ăn cá cũng không ăn thịt).
- not only…but also (không chỉ…mà còn)
Ví dụ: He is not only handsome but also intelligent. (Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn thông minh).
Cách sử dụng liên từ trong câu tiếng Anh
Để sử dụng liên từ chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh, lưu ý những điểm sau:
- Chọn đúng loại liên từ phù hợp với mối quan hệ logic cần thể hiện giữa các yếu tố trong câu.
- Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa các mệnh đề, cụm từ được nối bởi liên từ (trừ liên từ kết hợp and).
- Khi dùng cặp liên từ so sánh, nhớ đặt chúng đối xứng hai bên các yếu tố được nối.
- Luôn đặt liên từ ở đầu mệnh đề phụ để thể hiện rõ ràng mối quan hệ phụ thuộc.
- Không lạm dụng liên từ and, or trong câu dài sẽ làm cho câu nói/viết trở nên rườm rà.
Các cấu trúc câu thường gặp sử dụng liên từ
Cấu trúc song song (parallel structure)
Cấu trúc song song là cách diễn đạt ý tưởng sao cho các thành phần trong câu có dạng ngữ pháp tương đồng nhau. Sử dụng liên từ kết hợp và so sánh sẽ giúp tạo nên cấu trúc song song chặt chẽ, mạch lạc.
Ví dụ: Mary likes not only listening to music but also singing and dancing.
Trong câu trên, các hoạt động listening, singing và dancing đều là các động từ nguyên mẫu có dạng ngữ pháp tương đồng nhau.
Câu điều kiện (Conditional sentences)
Câu điều kiện diễn đạt một điều kiện cần có để một kết quả xảy ra. Các liên từ phổ biến được dùng là: if, unless, provided that, on condition that…
Ví dụ:
- If you study hard, you will pass the exam.
- Unless he apologizes, I will not forgive him.
Câu nhượng bộ (Concessive sentences)
Câu nhượng bộ thừa nhận một thực tế nhưng vẫn khẳng định một ý kiến trái ngược. Các liên từ phổ biến được dùng là: although, though, even though…
Ví dụ:
- Although the weather was bad, we still continued our journey.
- Though he is old, he remains healthy and energetic.
Xem thêm: Interested in là gì? Khái niệm, ý nghĩa và cách dùng chi tiết
Kết luận
Liên từ đóng vai trò rất quan trọng trong việc nối các từ, cụm từ và mệnh đề lại với nhau, tạo nên một câu hoàn chỉnh. Có nhiều loại liên từ khác nhau, mỗi loại có cách dùng riêng. Hiểu rõ về liên từ và áp dụng chúng một cách chính xác sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy, logic và chặt chẽ hơn. Hãy thường xuyên luyện tập để làm quen với cách sử dụng liên từ nhé!