Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập

Casalink 08 Th11, 2023
Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng - Casalink

Câu điều kiện là câu mô tả một điều kiện hoặc tình huống giả định, và kết quả của điều kiện đó. Chúng thường được dùng để nói về những khả năng có thể xảy ra trong tương lai hoặc để diễn tả ước muốn, giả thuyết hay tình huống giả định. Trong tiếng Anh, câu điều kiện có cấu trúc rất linh hoạt và đa dạng, biểu đạt ý nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Cùng tìm hiểu về công thức, cách dùng của từng loại câu điều kiện qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc cơ bản của câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện trong tiếng Anh gồm 2 phần chính:

  • Mệnh đề điều kiện: diễn tả điều kiện giả định
  • Mệnh đề kết quả: diễn tả kết quả xảy ra nếu điều kiện đúng

Cấu trúc cơ bản:

If + mệnh đề điều kiện (present tense), mệnh đề kết quả (will + V)

Ví dụ:

If it rains tomorrow, we will cancel the trip.

Trong câu trên, if it rains tomorrow là mệnh đề điều kiện, we will cancel the trip là mệnh đề kết quả.

Câu điều kiện trong tiếng Anh

Các dạng câu điều kiện trong tiếng Anh thường gặp

Có 5 dạng câu điều kiện thường gặp trong tiếng Anh:

1. Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả tình huống những tình huống được coi là chân lý, thường là những sự thật trong cuộc sống, ví dụ như khoa học.

Cấu trúc:

  • If + S + V(s,es) (Mệnh đề điều kiện), S + V(s,es) (Mệnh đề kết quả)

Ví dụ:

  • If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nóng băng, nó sẽ tan chảy.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây.)

Ngoài ra câu điều kiện loại 0 còn được sử dụng để đưa ra những lời chỉ dẫn, lời đề nghị.

Ví dụ:

  • If you want to come, call me before 5:00. (Nếu bạn muốn tới, hãy gọi tôi trước 5 giờ.)
  • If you have any questions, please ask me. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi.)

Trong câu điều kiện loại 0, chúng ta có thể thay thế “if” bằng “when” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ:

  • If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)
  • When you heat ice, it melts. (Khi bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)

Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 diễn tả những sự thật hiển nhiên 

2. Câu điều kiện Loại 1

Diễn tả tình huống có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

  • If + S + V(s,es) (present simple), S + will + V (simple future)

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, we will cancel the trip. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ hủy chuyến đi).
  • If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ thi đậu.)
  • If you go to the gym, you will get stronger. (Nếu bạn đi tập gym, bạn sẽ khỏe mạnh hơn.)

Xem thêm: Liên từ trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

3. Câu điều kiện Loại 2

Diễn tả tình huống không có thật hoặc ít khả năng xảy ra ở hiện tại.

Cấu trúc:

If + S + V-ed (past simple), S+ would + V

Ví dụ:

  • If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học hành chăm chỉ hơn).
  • If I were younger, I would travel the world. (Nếu tôi trẻ hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • If I were you, I would break up with him. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chia tay anh ấy.)

Cách dùng câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại

4. Câu điều kiện Loại 3

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc không có thật trong quá khứ.

Cấu trúc:

If + S + had + Vpp/V-ed (Past Perfect), S + would have + Vpp/V-ed

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi).
  • If she had told me the truth, I wouldn’t have been so angry. (Nếu cô ấy đã nói cho tôi biết sự thật, tôi đã không tức giận như vậy.)
  • If he had arrived earlier, we could have gone to the park. (Nếu anh ấy đến sớm hơn, chúng tôi đã có thể đi công viên.)

5. Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả những sự việc trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu những điều này thực sự đã xảy ra. Những kết quả này sẽ trái với sự thật ở hiện tại.

Cấu trúc

Câu điều kiện hỗn hợp có hai loại:

  • Loại 1 (If 3, Main 2): Mệnh đề if sử dụng thì Past Perfect, mệnh đề chính sử dụng thì would + V(inf).
  • Ví dụ:
    • If I had studied, I would have my driving license. (Nếu tôi học thì giờ tôi đã có bằng lái xe rồi – nhưng tôi đã không học và hiện tại tôi không có bằng lái xe.)
  • Loại 2 (If 2, Main 3): Mệnh đề if sử dụng thì past simple, mệnh đề chính sử dụng thì would have + V(p.p).
  • Ví dụ:
    • I could have been a millionaire now if I had taken that job. (Tôi đã có thể đang là một triệu phú nếu tôi nhận công việc đó – nhưng tôi đã không nhận và bây giờ tôi không phải triệu phú.)

Ví dụ câu điều kiện hỗn hợp

Cách sử dụng câu điều kiện (when, unless, as long as,…)

Ngoài cấu trúc với if, câu điều kiện còn có thể sử dụng các liên từ như: when, unless, as long as, on condition that, in case, providing/provided that, …

Ví dụ:

  • When you get home, please call me.
  • You will miss the train unless you hurry up.
  • I will lend you my car as long as you drive carefully.

Xem thêm: 8 cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh bạn nên sở hữu

Bài tập về câu điều kiện trong tiếng 

Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu điều kiện loại 0:

  • Water boils at 100 degrees Celsius.
  • The sun rises in the east and sets in the west.
  • The Earth revolves around the sun.

Đáp án:

  • If water is heated to 100 degrees Celsius, it boils.
  • If the sun is in the east, it rises.
  • If the Earth is in orbit around the sun, it revolves.

Bài 2: Chuyển các câu sau sang câu điều kiện loại 1:

  • I will go to the movies if I have time.
  • You will pass the exam if you study hard.
  • I will buy a yacht if I had a million dollars.

Đáp án:

  • If I have time, I will go to the movies.
  • If you study hard, you will pass the exam.
  • If I had a million dollars, I would buy a yacht.

Bài 3: Chuyển các câu sau sang câu điều kiện loại 2:

  • I would buy a car if I had enough money.
  • I would travel the world if I had the time.
  • I would be a doctor if I could.

Đáp án:

  • If I had enough money, I would buy a car.
  • If I had the time, I would travel the world.
  • If I could, I would be a doctor.

Bài 4: Chuyển các câu sau sang câu điều kiện loại 3:

  • I passed the exam because I studied hard.
  • I would have been happy if you had come to my party.
  • I would have been rich if I had invested in Bitcoin.

Đáp án:

  • If I had studied hard, I would have passed the exam.
  • If you had come to my party, I would have been happy.
  • If I had invested in Bitcoin, I would have been rich.

Trên đây là những kiến thức cơ bản bạn cần biết về câu điều kiện trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm vững công thức, cách dùng của từng loại câu điều kiện và áp dụng thật nhuần nhuyễn trong các dạng bài tập tiếng Anh.