80 tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Casalink 09 Th11, 2023
80 tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh - Casalink

Khi miêu tả tính cách 1 người trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng những từ vựng nào? Tương tự tiếng Việt, chúng ta cũng có hàng trăm tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh. Dưới đây là 80 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất để miêu tả tính cách con người.

Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh theo hướng tích cực

1. Thông minh, sáng tạo

  • Smart (thông minh): có khả năng suy nghĩ, hiểu biết nhanh nhạy.
  • Intelligent (trí tuệ): có khả năng học hỏi, suy nghĩ logic tốt.
  • Brilliant (xuất sắc): rất thông minh, có tài năng.
  • Genius (thiên tài): có trí tuệ vượt trội, kiến thức sâu rộng.
  • Creative (sáng tạo): có khả năng tạo ra những ý tưởng mới lạ.
  • Innovative (đổi mới): luôn tìm ra những cách làm mới.

2. Cần cù, chăm chỉ

  • Hardworking (chăm chỉ): làm việc chăm chỉ, cố gắng hết sức.
  • Diligent (siêng năng): làm việc siêng năng, cần mẫn.
  • Dedicated (tận tụy): tận tâm, tận tụy với công việc.
  • Assiduous (chuyên cần): luôn chú tâm làm việc chăm chỉ.
  • Industrious (cần cù): rất chăm chỉ làm việc.

3. Lịch sự, tốt bụng: Từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

  • Polite (lịch sự): có cách ứng xử lịch sự, tao nhã.
  • Courteous (lịch thiệp): có thái độ lịch thiệp, tôn trọng người khác.
  • Kind (tốt bụng): dễ mến, đối xử tốt với mọi người.
  • Compassionate (độ lượng): độ lượng, thương người.
  • Considerate (chu đáo): quan tâm, chu đáo với người khác.

Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

4. Kiên định, quyết đoán

  • Determined (quyết tâm): kiên định với mục tiêu, không từ bỏ dễ dàng.
  • Resolute (đầy quyết tâm): kiên quyết, không lay chuyển trước khó khăn.
  • Decisive (quyết đoán): có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • Confident (tự tin): tin tưởng vào bản thân và năng lực của mình.
  • Brave (can đảm): dũng cảm, không sợ hãi trước nguy hiểm.

5. Nhiệt tình, năng động

  • Enthusiastic (nhiệt tình): hăng hái, đam mê và nhiệt tình với việc gì đó.
  • Energetic (năng động): đầy năng lượng, hoạt động tích cực.
  • Vibrant (năng nổ): nhộn nhịp, sôi nổi và hào hứng.
  • Vivacious (sôi nổi): vui vẻ, hào hứng và sôi nổi.
  • Dynamic (động lực): có năng lượng và đam mê lớn.

6. Công bằng, chính trực

  • Fair (công bằng): đối xử công bằng với mọi người.
  • Just (công minh): luôn đưa ra quyết định công minh.
  • Righteous (chính trực): sống đúng đắn, giữ chữ tín.
  • Ethical (đạo đức): tuân thủ các chuẩn mực đạo đức.
  • Principled (có nguyên tắc): kiên định với các nguyên tắc và giá trị của mình.

7. Hòa đồng, vui vẻ: Từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

  • Friendly (thân thiện): thân thiện, dễ gần với mọi người.
  • Outgoing (hướng ngoại): hòa đồng và tích cực giao tiếp xã hội.
  • Cheerful (vui vẻ): luôn lạc quan, hay cười và vui vẻ.
  • Fun (vui nhộn): thích đùa giỡn, luôn mang lại niềm vui.
  • Playful (tinh nghịch): tinh nghịch và thích đùa vui lành mạnh.

Tính từ miêu tả tính cách trong tiếng Anh

8. Kiên nhẫn, bao dung

  • Patient (nhẫn nại): có khả năng kiên nhẫn chịu đựng.
  • Tolerant (khoan dung): rộng lượng, nhân hậu với người khác.
  • Forgiving (bao dung): sẵn sàng tha thứ cho người khác.
  • Understanding (thấu hiểu): thấu hiểu và cảm thông với người khác.
  • Accepting (chấp nhận): chấp nhận mọi người, không phán xét.

9. Chủ động, tích cực: Từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

  • Proactive (chủ động): luôn chủ động trong mọi việc thay vì bị động.
  • Motivated (động lực): có động lực mạnh mẽ để theo đuổi mục tiêu.
  • Optimistic (lạc quan): luôn lạc quan, hy vọng mọi thứ tốt đẹp nhất.
  • Positive (tích cực): suy nghĩ và hành động theo hướng tích cực.
  • Ambitious (đầy tham vọng): đặt mục tiêu cao và nỗ lực phấn đấu.

10. Đáng tin cậy, trung thực

  • Trustworthy (đáng tin cậy): có thể tin tưởng được.
  • Honest (trung thực): thẳng thắn và trung thực.
  • Sincere (chân thành): thành thật và chân thành trong mọi việc.
  • Genuine (chân chính): đích thực, không giả dối.
  • Authentic (chân thật): thực lòng và đáng tin.

Xem thêm: Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập

11. Cẩn thận, tỉ mỉ

  • Careful (cẩn thận): làm mọi việc một cách cẩn thận.
  • Cautious (thận trọng): suy nghĩ và hành động một cách thận trọng.
  • Meticulous (tỉ mỉ): rất tỉ mỉ, chú ý tới từng chi tiết nhỏ.
  • Diligent (cần mẫn): siêng năng, làm việc một cách cẩn thận và tỉ mỉ.
  • Conscientious (tận tụy): làm việc có trách nhiệm và tận tâm.

12. Ngoan ngoãn, dễ bảo: Từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

  • Obedient (ngoan ngoãn): vâng lời, làm theo sự chỉ dẫn.
  • Disciplined (có kỷ luật): tuân thủ các quy tắc và có ý thức kỷ luật tốt.
  • Compliant (dễ bảo): dễ dạy và sẵn sàng làm theo.
  • Submissive (phục tùng): dễ phục tùng, chấp nhận quyền uy.
  • Meek (nhu mì): ôn hòa, không thích tranh chấp.

Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh theo hướng tiêu cực

1. Ích kỷ, tham lam

  • Selfish (ích kỷ): chỉ nghĩ đến lợi ích bản thân, không quan tâm người khác.
  • Greedy (tham lam): tham lam, muốn chiếm đoạt nhiều thứ cho bản thân.
  • Stingy (keo kiệt): keo kiệt, không muốn cho đi hoặc chia sẻ với người khác.
  • Mean (hà tiện): bủn xỉn, hà tiện trong chi tiêu hoặc giúp đỡ người khác.

2. Khó chịu, cáu kỉnh: Từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

  • Rude (thô lỗ): không lịch sự, thô lỗ với mọi người.
  • Ill-tempered (khó tính): dễ tức giận, khó chịu.
  • Irritable (dễ cáu): dễ cáu gắt với người khác.
  • Impatient (không kiên nhẫn): không kiên nhẫn, dễ bực bội.

3. Lười biếng, vô trách nhiệm

  • Lazy (lười biếng): không thích làm việc, thường trì hoãn công việc.
  • Indolent (lười nhác): lười biếng và thiếu nghị lực.
  • Irresponsible (vô trách nhiệm): không chịu trách nhiệm với nghĩa vụ của mình.
  • Unreliable (không đáng tin cậy): không đáng tin, không thể trông cậy vào.

4. Thiếu tự tin, nhút nhát

  • Shy (nhút nhát): dễ xấu hổ, không tự tin ở nơi đông người.
  • Timid (sợ sệt): thiếu tự tin, dễ sợ hãi.
  • Insecure (thiếu tự tin): không chắc chắn về bản thân, dễ tổn thương.
  • Self-conscious (tự ti): luôn để ý đến bản thân, thiếu tự tin.

Xem thêm: Liên từ trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

5. Nghi ngờ, ghen tuông

  • Jealous (ghen tuông): ganh tỵ với những gì người khác có được.
  • Envious (ganh ghét): ganh ghét thành công của người khác.
  • Suspicious (nghi ngờ): hay nghi ngờ và không tin tưởng người khác.
  • Cynical (hoài nghi): không tin vào điều tốt đẹp, luôn hoài nghi.

Kết luận

Bài viết trên vừa tổng hợp 80 tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng qua bài viết, các bạn có thể nắm được nhiều tính từ tiếng Anh để diễn đạt rõ hơn về phẩm chất và tính cách của mọi người xung quanh cũng như bản thân mình!