Cấu trúc wish: Công thức và cách dùng phổ biến

Casalink 10 Th11, 2023
Làm chủ cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập - Casalink

Trong tiếng Anh, cấu trúc wish được sử dụng để diễn tả mong muốn, điều ước của ai đó. Vậy bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc wish trong tiếng Anh để diễn tả mong ước của bản thân chưa? Hãy cùng Casalink tìm hiểu công thức và cách dùng của wish qua bài viết dưới đây nhé!

Công thức của cấu trúc wish

Cấu trúc wish được sử dụng để diễn tả ước muốn, hy vọng hoặc điều ước của ai đó. Đây là một trong những cấu trúc quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh.

Cấu trúc wish bao gồm “wish” + mệnh đề ước vọng trong quá khứ đơn.

Công thức cơ bản của cấu trúc wish

Công thức cơ bản:

  • I/You/He/She/It/We/They + wish + S + Vpast (simple)

Ví dụ:

  • I wish I had more free time.
  • She wishes she were taller.
  • We wish we didn’t have to work today.

Cấu trúc wish

Cách sử dụng của wish

  • Dùng để diễn tả điều ước hiện tại nhưng không thực hiện được.

Ví dụ: I wish I were rich. (Tôi ước gì mình giàu có).

  • Dùng để diễn tả hối tiếc về quá khứ.

Ví dụ: I wish I had studied harder at school. (Tôi ước gì mình đã học hành chăm chỉ hơn ở trường).

  • Dùng để chúc ai đó điều tốt lành.

Ví dụ: I wish you success in your new job. (Tôi chúc bạn thành công trong công việc mới).

Như vậy, tùy theo ngữ cảnh và mục đích giao tiếp mà wish có thể được dùng để biểu đạt nguyện vọng, hối tiếc hay chúc phúc.

Một số cấu trúc với wish

Cấu trúc: wish + could/would + V(bare infinitive)

Cấu trúc này dùng để diễn tả mong ước hiện tại nhưng khó có thể thực hiện được.

Ví dụ:

  • I wish I could fly. (Tôi ước gì mình có thể bay được).
  • She wishes she would know the truth. (Cô ấy ước gì mình có thể biết được sự thật).

Cấu trúc: wish + S + had + Vp2

Cấu trúc này dùng để diễn tả hối tiếc về điều gì đã xảy ra trong quá khứ nhưng không thể thay đổi được.

Ví dụ:

  • I wish I had told her the truth. (Tôi ước gì mình đã nói cho cô ấy sự thật).
  • He wishes he hadn’t missed the train yesterday. (Anh ấy ước gì mình đã không bỏ lỡ chuyến tàu hôm qua).

Cấu trúc: wish + S + would + V(bare infinitive)

Cấu trúc này dùng để bày tỏ mong muốn ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • I wish you would help me with this work. (Tôi ước bạn sẽ giúp tôi công việc này).
  • She wishes her mother would stop smoking. (Cô ấy ước gì mẹ mình sẽ bỏ hút thuốc).

Như vậy, tùy theo mục đích và ngữ cảnh mà người nói có thể lựa chọn các cấu trúc wish phù hợp để diễn đạt ý nghĩa mong muốn. Cần lưu ý rằng, động từ sau wish luôn ở dạng quá khứ hoặc “bare infinitive”.

Xem thêm: 80 tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Một số cách diễn đạt khác thay cho cấu trúc wish

Ngoài cấu trúc wish, tiếng Anh còn có một số cách khác để diễn tả ý nguyện, hy vọng.

If only

If only + S + Vpast (simple)

If only dùng để diễn tả nuối tiếc, ước ao về điều gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If only I were young again. (Giá mà tôi còn trẻ).
  • If only she had studied harder for the exam. (Giá như cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi).
  • If only I didn’t have to work today. (Giá mà hôm nay tôi không phải đi làm).

I’d rather

I’d rather + S + Vpast (simple)

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự thích hơn, muốn hơn.

Ví dụ:

  • I’d rather stay home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài tối nay).
  • She’d rather travel abroad this summer. (Cô ấy thích đi du lịch nước ngoài mùa hè này hơn).

It’s time

It’s time + S + Vpast (simple)

Dùng để nhấn mạnh đã đến lúc ai đó nên làm gì.

Ví dụ:

  • It’s time we bought a new house. (Đã đến lúc chúng ta nên mua một căn nhà mới).
  • It’s time she looked for a new job. (Đã đến lúc cô ấy nên tìm việc làm mới).

Như vậy, ngoài cấu trúc wish, người nói tiếng Anh còn có thể sử dụng một số cấu trúc khác để diễn đạt mong muốn, hy vọng một cách linh hoạt. Tuy nhiên, cấu trúc wish vẫn là cách phổ biến và thông dụng nhất.

Ứng dụng của cấu trúc wish

Câu hỏi thường gặp về cấu trúc Wish

Làm thế nào để diễn tả ước muốn điều gì đó xảy ra trong tương lai?

Để diễn tả ước muốn điều gì đó xảy ra trong tương lai, ta không dùng cấu trúc wish mà dùng cấu trúc “hope”.

Ví dụ:

  • I hope I can find a good job next year.
  • She hopes she will travel around the world someday.

Làm thế nào để diễn tả hối tiếc về một việc đã xảy ra trong quá khứ?

Để diễn tả hối tiếc về quá khứ, ta dùng cấu trúc:

wish + S + had + Vp2

Ví dụ:

  • I wish I had studied harder at university.
  • He wishes he hadn’t lost his temper yesterday.

Làm sao để diễn tả mong muốn ai đó làm gì?

Để diễn tả mong muốn ai đó làm gì, ta dùng cấu trúc:

wish + S + would + V(bare infinitive)

Ví dụ:

  • I wish you would lend me some money.
  • She wishes her parents would let her travel alone.

Có thể bỏ chủ ngữ trong câu wish được không?

Có thể bỏ chủ ngữ trong câu wish để nghe tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • Wish you a nice day!
  • Wish knew the answer!

Tuy nhiên, không nên bỏ chủ ngữ trong câu phứ ## Diễn đạt mong muốn một cách lịch sự

Khi muốn diễn đạt mong muốn với ai đó một cách lịch sự, ta có thể sử dụng một số cấu trúc sau:

  • I’d appreciate it if you could …

Ví dụ: I’d appreciate it if you could send me the report by tomorrow.

  • Would you mind …?

Ví dụ: Would you mind opening the window?

  • Would it be possible for you to …?

Ví dụ: Would it be possible for you to give me a ride home?

  • Do you think you could …?

Ví dụ: Do you think you could help me with my homework tonight?

  • Is there any chance you could…?

Ví dụ: Is there any chance you could cover my shift tomorrow?

Những cấu trúc này giúp bày tỏ mong muốn một cách lịch sự và tôn trọng người nghe. Đồng thời cũng thể hiện thái độ cởi mở và sẵn sàng chấp nhận nếu đề nghị không được đáp ứng.

Vì vậy, để giao tiếp hiệu quả, hãy lựa chọn ngôn từ và cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh. Sử dụng các cấu trúc câu lịch sự sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và tránh gây hiểu lầm hay xúc phạm đến người khác.

Xem thêm: Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập

Bài tập về cấu trúc wish trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào câu sau đây:

  1. She doesn’t know French. She wishes she ____________.
  2. It’s raining, and I don’t have my umbrella. I wish it ____________.
  3. He has to work late tonight. He wishes he ____________.
  4. I can’t swim. I wish I ____________.
  5. They don’t have a car. They wish they ____________.
  6. I don’t have much free time. I wish I ____________.
  7. She can’t come to the party. She wishes she ____________.
  8. I don’t live closer to my workplace. I wish I ____________.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “wish” và thông tin đã cho:

  1. I don’t have a pet. I wish ____________.
  2. It’s hot today. I wish ____________.
  3. I have to study tonight. I wish ____________.
  4. I can’t play a musical instrument. I wish ____________.
  5. They live far away. I wish ____________.

Bài tập 3: Chuyển đổi các câu sau thành câu ước:

  1. I am not taller.
  2. She doesn’t have a bicycle.
  3. We can’t stay longer.
  4. He won’t come to the party.
  5. It’s not sunny today.

Bài tập 4: Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu:

  1. I wish I ________ a better cook. A. am B. be C. were
  2. She wishes she ________ speak Spanish. A. can B. could C. can’t
  3. They wish they ________ to the beach last weekend. A. go B. goes C. went
  4. He wishes it ________ snow tomorrow. A. don’t B. doesn’t C. didn’t
  5. I wish I ________ to the gym more often. A. go B. goes C. went

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cấu trúc wish và cách áp dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy áp dụng linh hoạt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình nhé!